social-media

6 Loại Hình Social Media Phổ Biến Hiện Nay

Social Networks

Đây là loại hình Social Media phổ biến nhất, cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân hoặc hồ sơ doanh nghiệp và kết nối với những người khác. Một số mạng xã hội phổ biến bao gồm Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn và TikTok.

Social Media và Social Network là gì - Webee Group truyền thông thương hiệu

Mục đích chính của Social Networks là kết nối con người và tạo ra một không gian trực tuyến để chia sẻ thông tin, tương tác xã hội. Người dùng có thể kết bạn, theo dõi người khác, tham gia vào nhóm và cộng đồng, thảo luận với nhau và thể hiện bản thân thông qua việc chia sẻ nội dung.

Social News

Social News trong Social Media là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tin tức, thông tin và nội dung có liên quan đến các vấn đề xã hội và sự kiện hiện đang diễn ra. Điều đặc biệt về Social News là nó được chia sẻ và lan truyền thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Tiktok,…

Social News thường bao gồm các bài viết, bài phê bình, bài báo, video, hình ảnh và nhiều loại nội dung khác nhau liên quan đến xã hội, chính trị, văn hóa, khoa học, công nghệ, thể thao, giải trí,… Những thông tin này có thể được tạo bởi người dùng cá nhân hoặc các tổ chức truyền thông chuyên nghiệp.

Social Media Sharing

Social Media Sharing là các trang chuyên chia sẻ nội dung trên các nền tảng mạng xã hội. Nội dung có thể là văn bản, hình ảnh, video,… Social Media Sharing là một hình thức giao tiếp xã hội phổ biến, cho phép mọi người kết nối với nhau và chia sẻ thông tin, ý tưởng và trải nghiệm.

Social Bookmarking

Social Bookmarking là một hình thức lưu trữ và chia sẻ thông tin trực tuyến. Nó cho phép người dùng lưu trữ, quản lý và chia sẻ các liên kết và tài nguyên trên Internet.

Social Bookmarking là gì? Và vai trò của Social Bookmarking trong SEO | bởi Minh Dương Media | Brands Vietnam

Thay vì lưu trữ các trang web hoặc thông tin trên máy tính cá nhân, người dùng có thể sử dụng dịch vụ social bookmarking để tạo ra các “đánh dấu” (bookmark) trực tuyến.

Khi sử dụng dịch vụ social bookmarking, người dùng có thể đánh dấu các trang web quan trọng hoặc hữu ích và lưu trữ chúng trên tài khoản của mình trên dịch vụ đó. Cho phép truy cập vào các đánh dấu của mình từ bất kỳ thiết bị nào kết nối Internet.

Ngoài việc lưu trữ và quản lý các đánh dấu cá nhân, social bookmarking cũng cho phép chia sẻ các đánh dấu với cộng đồng người dùng khác. Họ có thể tìm kiếm và khám phá các đánh dấu từ người dùng khác, tìm hiểu về các trang web và tài nguyên mà những người dùng khác đánh giá cao.

Social Microblogging

Social Microblogging là một loại mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ các tin nhắn ngắn, thường không quá 280 ký tự. Các tin nhắn này thường được gọi là “micropost” hoặc “tweet”. Social Microblogging được sử dụng để chia sẻ tin tức, suy nghĩ, cảm xúc, hoặc chỉ đơn giản là để cập nhật trạng thái của người dùng.

Các nền tảng Social Microblogging phổ biến nhất bao gồm Twitter, Facebook, Instagram và TikTok. Twitter là nền tảng Social Microblogging đầu tiên và vẫn là nền tảng phổ biến nhất với hơn 300 triệu người dùng hoạt động hàng tháng. Facebook cũng cung cấp tính năng microblogging, cho phép người dùng chia sẻ các tin nhắn ngắn trên dòng thời gian của họ. Instagram và TikTok là các nền tảng Social Microblogging tập trung vào hình ảnh và video.

Social Blog Comments and Forums

Social Blog Comments and Forums là một phần quan trọng của Social Media, cho phép người dùng tương tác với nhau và thảo luận về các chủ đề khác nhau. Chúng cung cấp một nền tảng cho các cuộc trò chuyện sôi nổi, chia sẻ kiến thức và xây dựng cộng đồng.

Các diễn đàn này có thể tập trung vào nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ, sức khỏe, thể thao, nghệ thuật,… Người dùng có thể tạo bài viết mới, gửi câu hỏi và thảo luận với thành viên khác trong cộng đồng. Thông qua việc trả lời, bình luận và đánh giá, người dùng có thể tương tác, chia sẻ ý kiến và tìm kiếm thông tin từ các thành viên khác.

sal16390213018951

KỸ NĂNG BÁN HÀNG LÀ GÌ VÀ TỔNG HỢP CÁC KỸ NĂNG SALES CHUYÊN NGHIỆP

Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng giúp nhân viên xây dựng, nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng cũng như cung cấp những trải nghiệm đặc biệt nhằm chuyển đổi nhiều hơn cho các giao dịch bán hàng. Và hơn hết, không có một quy tắc cứng nhắc nào về cách phát triển các kỹ năng này. Chính vì vậy, thông qua tiếp xúc và thực hành thường xuyên, nhân viên sales sẽ nhanh chóng bắt nhịp với công việc và trở nên chuyên nghiệp, hiệu quả hơn.

Kỹ năng bán hàng là gì?

Kỹ năng bán hàng là năng lực phi kỹ thuật liên quan đến việc bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng. Điều này bao gồm thuộc tính cá nhân, đặc điểm tính cách và khả năng giao tiếp cần thiết để thành công trong công việc.

Kỹ năng mềm là cách nhân viên sales tương tác trong mối quan hệ với khách hàng, trong khi kỹ năng cứng thường mang tính kỹ thuật và dễ xác định hơn.

Ky nang ban hang là những năng lực phi kỹ thuật liên quan đến cách mà mọi người làm việc, nhằm bán được sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp cho khách hàng

Kỹ năng bán hàng mà Sales cần có

Trí tuệ cảm xúc

Trí tuệ cảm xúc là khả năng hiểu và điều chỉnh cảm xúc, đặc biệt quan trọng trong kỹ năng bán hàng.

Sales cần nhận biết cảm xúc khách hàng để thích ứng phản ứng, đồng cảm, và thể hiện sự tự tin.

Khách hàng thường quyết định mua dựa trên cảm xúc, làm cho việc đọc được cảm xúc trở thành yếu tố quyết định trong việc chốt đơn.

Trí tuệ cảm xúc có thể tự nhiên phát triển thông qua giao tiếp thường xuyên hoặc được học qua các khóa học và kiểm tra để cải thiện những khía cạnh cụ thể.

Kỹ năng đàm phán

Kỹ năng đàm phán là kỹ năng trọng yếu trong bán hàng, giúp tương tác hiệu quả với khách hàng, thuyết phục về giá trị sản phẩm và xây dựng mối quan hệ tích cực.

Qua đó cũng hỗ trợ thương lượng với đối tác và nhà cung cấp, đồng thời giúp giải quyết mâu thuẫn và khiếu nại một cách lịch sự và hiệu quả, thậm chí biến chúng thành cơ hội tích cực.

Kỹ năng thuyết trình

Kỹ năng thuyết trình giúp các chuyên gia bán hàng truyền đạt thông tin về sản phẩm, dịch vụ của mình một cách rõ ràng, dễ hiểu và thuyết phục. Kỹ năng thuyết trình cũng giúp giải thích các tính năng và lợi ích của sản phẩm một cách chi tiết và thuyết phục về giá trị của nó.

Ngoài ra, kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp cũng giúp các nhân viên bán hàng tạo dựng được niềm tin và sự tin tưởng của khách hàng. Đáp ứng được nhu cầu, giải quyết các vấn đề và đưa ra các giải pháp phù hợp cho khách hàng.

Kỹ năng quan sát

Kỹ năng quan sát hiệu quả giúp người bán hàng hiểu nhu cầu của khách hàng, tạo giải pháp phù hợp và cơ hội bán hàng.

Giúp nắm vững thông tin về sản phẩm/dịch vụ, tăng sự tin cậy và xây dựng mối liên kết tích cực với khách hàng.

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất trong công việc sales. Nó giúp nhân viên sales tương tác, truyền đạt thông tin và thuyết phục khách hàng một cách rõ ràng để đạt được chốt đơn.

Giao tiếp cũng giúp xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, tạo sự thoải mái và tin tưởng. Đồng thời, kỹ năng này còn bao gồm khả năng lắng nghe tích cực và điều chỉnh giao tiếp dựa trên tín hiệu từ khách hàng.

Kỹ năng kể chuyện

Là một phần của quá trình phát triển mối quan hệ với khách hàng tiềm năng, nhân viên sales cần phải là một người biết kể những câu chuyện tuyệt vời.

Sau khi hiểu được điều gì gây ấn tượng với khách hàng về mặt cảm xúc, hãy tạo ra một câu chuyện hấp dẫn, bao gồm các tính năng của sản phẩm theo cách tự nhiên để kết nối với cảm xúc của khách hàng.

Kỹ năng này phần lớn dựa trên kỹ năng giao tiếp và lắng nghe xuất sắc.

Là một phần của quá trình phát triển mối quan hệ với khách hàng tiềm năng, nhân viên sales cần phải là một người biết kể những câu chuyện tuyệt vời

Kỹ năng thuyết phục

Khả năng bán hàng thông qua nghệ thuật thuyết phục là một phần quan trọng của nhân viên sales.

Thuyết phục không có nghĩa là thuyết phục khách hàng mua thứ gì đó mà không đáp ứng nhu cầu của họ. Mà thuyết phục chính là giúp họ nhìn thấy những vấn đề mà giải pháp của mình có thể khắc phục, giải quyết được, đồng thời thể hiện một cách bán hàng độc đáo để làm cho sản phẩm/ dịch vụ đó phù hợp với khách hàng nhất.

Bên cạnh đó, thuyết phục cũng là việc khiến khách hàng tiềm năng xem xét các lựa chọn và giải pháp thay thế khi giải pháp kia chưa phù hợp với họ.

Quyết đoán

Nhân viên sales cũng cần sự quyết đoán và khả năng làm việc độc lập trong công việc bán hàng.

Quyết định nhanh chóng và chính xác của họ ảnh hưởng đến quy trình bán hàng và kết quả kinh doanh, đặc biệt trong các tình huống như đưa ra giá cả, quyết định thời gian giao hàng và các ưu đãi khuyến mãi.

Cân nhắc đa chiều là quan trọng, bao gồm lợi ích của khách hàng, lợi nhuận công ty và yếu tố thị trường.

Khả năng đồng cảm

Kỹ năng bán hàng quan trọng vì ít khách hàng tin tưởng nhân viên sales, thường nghĩ họ chỉ quan tâm đến chốt đơn.

Hiểu rõ suy nghĩ và cảm xúc của khách hàng, đồng cảm và chân thành, là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin.

Đồng cảm chứng tỏ sự chân thành, giúp nhân viên sales hỗ trợ khách hàng một cách dễ dàng hơn và khách hàng tin tưởng vào mối quan tâm của họ.

Kỹ năng giải quyết vấn đề

Giải quyết vấn đề đề cập đến khả năng tìm giải pháp cho các vấn đề hiện tại và tương lai có thể xảy ra. Trong kỹ năng bán hàng, nhân viên sales cần phải chủ động với những thứ có thể làm chậm quá trình bán hàng.

Kỹ năng này cũng đề cập đến việc giúp khách hàng đạt được mục tiêu của họ hoặc hạn chế tối đa các vấn đề mà họ hiện đang gặp phải.

Kỹ năng giải quyết vấn đề đi kèm với kinh nghiệm trong việc xác định các vấn đề, nguyên nhân gốc rễ của chúng, sau đó đưa ra các hướng hành động phù hợp, hiệu quả.

Cách giải quyết vấn đề có thể khác nhau tùy thuộc vào khách hàng mà nhân viên đang phục vụ, linh hoạt đề xuất các giải pháp sáng tạo và tùy chỉnh cho khách hàng của mình.

Trong kỹ năng bán hàng, nhân viên sales cần phải chủ động với những thứ có thể làm chậm quá trình bán hàng. 

Kỹ năng chốt sale

Mục tiêu chốt sale và giữ chân khách hàng là đỉnh cao của kỹ năng bán hàng. Kỹ năng chốt sales yêu cầu sự tinh tế và tự nhiên, đặt vào tâm lý và vấn đề hiện tại của khách hàng.

Quan trọng là thực hiện một cách tận tâm để khách hàng tự nguyện mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ, không áp đặt hay thúc đẩy mạnh mẽ.

Bán hàng không chỉ về việc đạt được giao dịch ngay lập tức, mà còn về việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và đảm bảo sự hài lòng để khách hàng quay lại.

Khả năng thích ứng

Khả năng thích ứng nhanh chóng là quan trọng trong bán hàng vì sự thay đổi liên tục trong sở thích và xu hướng tiêu dùng, cũng như sự phát triển của bối cảnh bán hàng.

Nhân viên bán hàng cần linh hoạt thay đổi cùng với những thay đổi này, chẳng hạn như chuyển từ bán hàng truyền thống sang sử dụng các nền tảng mạng xã hội, livestream, và các hình thức tiếp cận khác.

Đặc biệt, Covid-19 đã thúc đẩy sự chuyển đổi này, yêu cầu nhân viên phải nhanh chóng thích ứng với các kênh liên lạc mới như Tiktokshop, livestream, short video, và podcast để nâng cao hiệu suất bán hàng và giữ vững đối thủ.

Kỹ năng làm việc nhóm

Nhân viên bán hàng cần kỹ năng teamwork để hiệu quả làm việc nhóm trong các dự án và nhiệm vụ bán hàng.

Trong quá trình bán hàng, đôi khi cần sự hợp tác của nhiều nhân viên để xử lý giao dịch lớn. Kỹ năng làm việc nhóm giúp họ tương tác với các bộ phận khác nhau trong công ty, như sản xuất, kế toán, và marketing, để đạt được kết quả tốt nhất.

Đồng thời, nó cũng giúp họ giải quyết mâu thuẫn và khó khăn, học hỏi từ đồng nghiệp, và phát triển kỹ năng cá nhân.

Kỹ năng bán hàng làm việc nhóm hiệu quả rất quan trọng

Rèn luyện kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp

Liên tục học hỏi, cập nhật

Để nâng cao kỹ năng bán hàng và đạt doanh số cao, nhân viên sales cần thói quen nghiên cứu và cập nhật kiến thức hàng ngày về sản phẩm/dịch vụ, kỹ năng bán hàng, xu hướng thị trường, và thị hiếu mua hàng của khách.

Đặc biệt, trong cách mạng 4.0, doanh nghiệp cần nhân viên digital sales xuất sắc. Thói quen này giúp tạo ra ý tưởng mới, xây dựng kế hoạch phù hợp với nhu cầu khách hàng, và đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp.

Đặt ra các mục tiêu ngắn hạn

Việc đặt ra các mục tiêu ngắn hạn sẽ giúp tập trung vào những gì cần làm trong thời gian ngắn hạn để đạt được kết quả mong muốn. Khi có mục tiêu rõ ràng, chúng ta có thể tập trung và định hướng công việc, đo lường tiến độ, tự tạo động lực và tự đánh giá bản thân, sau đó có thể cải thiện các kỹ năng còn thiếu hay điểm yếu của bản thân.

Thực hành và đúc kết

Để trở thành nhà bán hàng xuất sắc, quan trọng nhất là không ngừng học hỏi và áp dụng kiến thức từ các giao dịch thực tế.

Hành động lặp lại giúp làm quen với quy trình bán hàng và củng cố kỹ năng từ tiếp cận khách hàng đến đàm phán.

Thực hành giúp họ nhận thức và cải thiện kỹ năng, đồng thời tùy chỉnh phương pháp bán hàng theo từng khách hàng.

Đánh giá kết quả và phương thức tiếp cận sau mỗi giao dịch là cách họ học hỏi và ghi chép kinh nghiệm để theo dõi tiến bộ và phát triển kỹ năng bán hàng.

Đánh giá hiệu suất công việc

Để nâng cao kỹ năng bán hàng, việc đánh giá hiệu suất công việc hàng ngày là quan trọng.

Nhân viên sales có thể lập danh sách số liệu, theo dõi doanh số bán hàng để đánh giá mức độ đạt mục tiêu, phát hiện điểm cần cải thiện và xác định sản phẩm/dịch vụ bán chạy để xây dựng chiến lược bán hàng phù hợp.

Rèn luyện kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp

Một số câu hỏi thường gặp về kỹ năng bán hàng

Cách tìm kiếm khách hàng?

Để tìm kiếm khách hàng, nhân viên sales có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ tìm kiếm trên mạng xã hội (Facebook, Tiktok, Instagram,..), website, tham gia các sự kiện, hội thảo, sử dụng mạng lưới mối quan hệ của bản thân.

Đặc biệt, khách hàng hiện tại có thể là một nguồn khách hàng tiềm năng rất quan trọng. Đảm bảo duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng hiện tại, cung cấp các chương trình khuyến mãi, chương trình giới thiệu để họ giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ đó đến người khác.

Hay tìm kiếm các doanh nghiệp, tổ chức có liên quan đến ngành, lĩnh vực của mình và thảo luận về cơ hội hợp tác để tiếp cận khách hàng mới.

Phương pháp chăm sóc, giữ chân khách hàng?

  • Đảm bảo sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • Xây dựng mối quan hệ chân thành với khách hàng bằng cách tạo sự tin tưởng và giao tiếp tốt, chẳng hạn như gọi điện hoặc gửi email để hỏi thăm, tìm hiểu thêm về nhu cầu của họ
  • Hãy tặng cho khách hàng những món quà nhỏ như khuyến mại, phiếu giảm giá, sản phẩm tặng kèm miễn phí
  • Cải thiện dịch vụ sau bán hàng, bằng cách đảm bảo khách hàng được hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc một cách nhanh chóng và hiệu quả
  • Thường xuyên cập nhật, cải tiến sản phẩm/ dịch vụ để đáp ứng nhu cầu, thị hiếu của khách hàng.

Làm thế nào để phát triển kỹ năng thuyết phục khách hàng?

  • Lắng nghe và tìm hiểu khách hàng, hãy hỏi khách hàng về vấn đề họ đang gặp phải và mong muốn của họ, từ đó đưa ra giải pháp và sản phẩm phù hợp.
  • Sử dụng ngôn ngữ thân thiện và dễ hiểu, tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khiến khách hàng cảm thấy khó chịu, khó hiểu
  • Sử dụng câu chuyện và ví dụ giúp truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu hơn, minh họa được bức tranh của vấn đề hiện tại và tạo sự liên kết với khách hàng
  • Cố gắng bán giải pháp, lợi ích chứ đừng bán sản phẩm
  • Tạo sự tin tưởng tuyệt đối với khách hàng là yếu tố quan trọng để thuyết phục họ. Có thể giới thiệu về chính sách bảo hành, đổi trả, các đánh giá tích cực từ khách hàng trước đó,…

Một số câu hỏi thường gặp về kỹ năng bán hàng

Kỹ năng bán hàng là những kỹ năng chủ quan, khó đo lường nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.

Kỹ năng này bao gồm các thuộc tính xã hội và tính cách cho phép nhân viên sales làm việc tốt với người khác, hiểu được nhiều quan điểm trong các khía cạnh khác nhau, đồng thời có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.

Bằng những kỹ năng bán hàng tuyệt vời này, nhân viên có thể tạo ra nhiều mối quan hệ đáng tin cậy, giải quyết vấn đề hiệu quả và cuối cùng là chốt được nhiều giao dịch mua bán hơn.

Thêm tiêu đề phụ

CHÌA KHÓA CHO SỰ PHÁT TRIỂN CỦA DOANH NGHIỆP LÀ GÌ?

Tiến bộ và sự phát triển của doanh nghiệp không chỉ là kết quả của một yếu tố cụ thể mà là một hợp nhất của nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố quan trọng nhất góp phần cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp đó là Văn hóa doanh nghiệp.
Một văn hóa doanh nghiệp tốt không thể được thay thế bằng bất kỳ lợi ích nào khác bởi nó tác động rất lớn tới sự gắn kết, năng suất và thành công chung của một doanh nghiệp.Tuy nhiên, việc xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp lành mạnh và bền vững không phải là điều dễ đạt được và duy trì. 
Vậy, vai trò của việc xây dựng xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì? Cùng Amazing AI Solution tìm hểu ngay sau đây nhé!

Định hướng hành vi

Văn hóa doanh nghiệp xác định nguyên tắc, quy tắc và hành vi cho nhân viên, tạo khung làm việc và hướng dẫn giao tiếp, tương tác.

Thiết lập văn hóa doanh nghiệp lành mạnh có thể khuyến khích hành vi đạo đức và đúng đắn trong tổ chức, đồng thời định rõ mục tiêu và trách nhiệm của từng cá nhân.

Văn hóa doanh nghiệp giúp xác định các nguyên tắc, quy tắc, hành vi mà các nhân viên cần phải tuân thủ

Xác định giá trị

Văn hóa doanh nghiệp xác định giá trị cốt lõi như trung thực, tôn trọng, sáng tạo, tinh thần đồng đội và chăm sóc khách hàng.

Từ đó giúp tạo môi trường ưu tiên giá trị và thực hành, văn hóa này giúp đội ngũ nhân viên đồng lòng, tương tác tích cực.

Môi trường làm việc này, do được hỗ trợ bởi mục đích và giá trị rõ ràng, kích thích sự tham gia và tăng cường gắn kết, góp phần thúc đẩy năng suất.

Thu hút và giữ chân nhân tài

Văn hóa doanh nghiệp không thể giấu kín trước ứng viên tuyển dụng, và họ sẽ sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định ứng tuyển.

Để thu hút ứng viên hàng đầu, quan trọng là xây dựng một văn hóa doanh nghiệp ấn tượng, tập trung vào ưu tiên nhân viên và mối quan hệ tích cực với tổ chức.

Với một văn hóa mạnh mẽ, tổ chức có thể thu hút những người tìm việc đầy động lực, sẵn sàng hướng tới mục tiêu và niềm đam mê trong công việc.

Tạo bản sắc riêng

Văn hóa doanh nghiệp giúp tạo ra bản sắc riêng, không bị nhấn chìm giữa các thương hiệu.

Không chỉ làm cho doanh nghiệp dễ nhận diện đối với khách hàng, đối tác và nhân viên, mà còn truyền đạt giá trị cốt lõi, xây dựng uy tín và thương hiệu.

Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong hình ảnh và danh tiếng của công ty, ảnh hưởng đến quyết định hợp tác của khách hàng và doanh nghiệp khác.

Đồng thời, một bộ nhận diện thương hiệu mạnh thường thu hút sự quan tâm của những người chia sẻ giá trị và sứ mệnh của doanh nghiệp.

Văn hóa doanh nghiệp giúp doanh nghiệp tạo ra một bản sắc riêng không bị nhấn chìm bởi biển thương hiệu ngoài kia.

Tạo sự đồng nhất

Văn hóa doanh nghiệp hình thành cách làm việc và giao tiếp trong tổ chức, tạo môi trường đồng bộ để đạt đến sự nhất quán.

Sự đồng nhất này giúp nâng cao hiệu suất làm việc, tăng cường hiệu quả và hỗ trợ đạt được mục tiêu tổ chức.

Ngoài ra, văn hóa doanh nghiệp còn tạo ra cảm giác đồng thuận và tương tác tích cực giữa các thành viên, khi họ chia sẻ tầm nhìn, mục tiêu và giá trị.

Điều này góp phần xây dựng tinh thần đoàn kết và sự hợp tác trong tổ chức.

Nâng cao năng suất

“Văn hóa doanh nghiệp tích cực bao gồm các đặc quyền hấp dẫn cho nhân viên, ảnh hưởng đến hạnh phúc và gắn kết, dẫn đến năng suất cao hơn” – Theo nghiên cứu của Gallup ( giúp cao hơn đến 18% ).

Cung cấp nguồn lực và công cụ cần thiết cho nhân viên tăng cường năng suất và hiệu suất tổng thể.

Văn hóa doanh nghiệp còn tác động đến cấu trúc làm việc, tạo sự gắn kết giữa những người có kỹ năng tương đồng, giúp giải quyết các dự án phức tạp được hiệu quả hơn.

Văn hóa doanh nghiệp giúp nâng cao năng suất

Giảm thiểu xung đột

Xây dựng quy tắc và chuẩn mực ứng xử trong doanh nghiệp để ngăn chặn xung đột không đáng có.

Một môi trường với quy tắc chung giúp tạo ra sự hỗ trợ, chia sẻ và đồng lòng đối mặt với vấn đề. Tuy nhiên, sự khác biệt cá nhân, mục tiêu, cạnh tranh và áp lực công việc có thể gây ra xung đột.

Vì vậy, văn hóa doanh nghiệp cần được hỗ trợ bằng quy trình, chính sách và công cụ để giải quyết xung đột một cách hiệu quả.

Điều phối và kiểm soát phòng ban

Văn hóa doanh nghiệp tạo ra hệ thống tiêu chuẩn và kỳ vọng, giúp kiểm soát các phòng ban thông qua sự minh bạch và trách nhiệm.

Giao tiếp liên tục giữa các bộ phận đảm bảo hiểu rõ mục tiêu và thông tin quan trọng.

Khuyến khích tinh thần đồng đội và làm việc nhóm, giúp phòng ban làm việc và hỗ trợ lẫn nhau, tăng cường khả năng kiểm soát thông tin và quá trình làm việc.

Hội nhập hiệu quả

Doanh nghiệp ngày càng ưa chuộng văn hóa hội nhập để đào tạo nhân viên mới. Các chương trình giới thiệu bao gồm định hướng, đào tạo, và quản lý hiệu suất, giúp nhân viên tiếp cận nguồn lực và chuyển tiếp vào vai trò mới một cách hiệu quả.

Hội nhập tăng cường tuổi thọ và lòng trung thành của nhân viên, đồng thời giảm mức độ thất vọng bằng cách cung cấp thông tin cần thiết để hoạt động tốt trong công việc mới.

Đây cũng là cách hiệu quả để đảm bảo nhân viên mới hiểu rõ giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.

Văn hóa doanh nghiệp giúp hội nhập hiệu quả

Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và tích cực đòi hỏi sự kiên trì, linh hoạt và sự cởi mở từ ban lãnh đạo.

Để thành công, cần duy trì cân bằng giữa sự hướng dẫn và thực thi, tập trung vào hiện trạng mà vẫn phản ứng linh hoạt trước những biến động trên thị trường.

Văn hóa làm việc là một phần quan trọng của mọi tổ chức và mỗi người lãnh đạo có thể tác động tích cực, đưa doanh nghiệp lên một tầm cao mới tùy thuộc vào hành động của họ.

ChatGPT – ứng dụng làm mưa làm gió mạng xã hội những ngày gần đây đã mang đến cho giới marketer cái nhìn mới về tương lai của AI trong ngành. Trong bài viết này, hãy cùng GEM khám phá về cách công

INSIGHT LÀ GÌ? NGUYÊN TẮC VÀ CÁCH TÌM INSIGHT KHÁCH HÀNG

Trong thế giới dựa trên dữ liệu ngày nay, việc hiểu Insight khách hàng và nhu cầu của họ là rất quan trọng đối với các tổ chức muốn duy trì tính cạnh tranh và phù hợp.
Bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp có thể khám phá những hiểu biết có giá trị giúp thúc đẩy việc ra quyết định sáng suốt, nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành lâu dài của họ.

Insight là gì?

Insight, hay “sự nhìn thấu,” hoặc “sự hiểu sâu sắc về một vấn đề hoặc tình huống”.

Trong lĩnh vực kinh doanh và Marketing, Insight có thể là nhu cầu, mong muốn, động lực, niềm tin, giá trị của khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ đối tượng mục tiêu và phát triển chiến lược Marketing hiệu quả.

Các insight thường cần được nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng. Ví dụ, nếu khách hàng muốn thể hiện bản thân qua thời trang, có thể sử dụng insight này để tạo chiến dịch marketing hướng đến việc giúp họ thể hiện cá tính qua trang phục.

9 Công cụ nghiên cứu insight khách hàng được sử dụng phổ biến hiện nay

Đặc trưng của insight khách hàng

  • Không phải sự thật hiển nhiên

Customer Insight không phải là điều hiển nhiên, như ánh sáng mặt trời cho cây cỏ. Để thấu hiểu, cần đào sâu và khám phá. Dù đã xác định, không chắc chắn khách hàng sẽ mua. Insight kích thích nhu cầu, gợi ý sử dụng vì lợi ích, và cần độc đáo, thú vị để tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.

  • Không chỉ dựa trên dữ liệu

Dữ liệu không đảm bảo insight quan trọng. Cần khai thác và phân tích để hiểu rõ hơn về người dùng, sở thích và thói quen mua hàng. Sự độc đáo thường xuất phát từ việc khám phá những nhu cầu và mong muốn không ngờ, thậm chí khách hàng cũ cũng chưa nhận ra, từ dữ liệu có sẵn.

  • Hướng người dùng đến nhu cầu và thay đổi hành vi của họ

Customer Insight tiết lộ nhu cầu tiềm ẩn, thậm chí trước khi được nhận thức. Nó ảnh hưởng đến hành vi người dùng không chỉ ngay bây giờ mà còn trong tương lai.

Đặc trưng của insight khách hàng

Tầm quan trọng của insight khách hàng

Insight khách hàng mang lại nhiều lợi ích cho các nhóm và tổ chức dữ liệu, bao gồm:

  • Tăng cường ra quyết định

Insight cung cấp thông tin từ dữ liệu về hành vi, sở thích, và nhu cầu khách hàng.

Quyết định sáng suốt hơn trong phát triển sản phẩm, chiến lược Marketing, cải tiến dịch vụ và phân bổ nguồn lực.

  • Cải thiện sự hiểu biết của khách hàng

Phân tích dữ liệu khách hàng giúp khám phá thông tin về nhân khẩu học, thói quen mua hàng, và sở thích.

Điều này hỗ trợ điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược Marketing để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

  • Trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa

Tận dụng dữ liệu về sở thích và lịch sử mua hàng để tạo trải nghiệm cá nhân hóa.

Cá nhân hóa tăng tương tác, xây dựng mối quan hệ và tăng khả năng chuyển đổi và lòng trung thành.

  • Tăng khả năng giữ chân và lòng trung thành của khách hàng

Xác định chỉ số rời bỏ, phân tích cảm tính và hiểu nhu cầu khách hàng giúp triển khai các sáng kiến giữ chân.

Nỗ lực này giúp cải thiện hài lòng, giảm tỷ lệ rời bỏ và tăng lòng trung thành của khách hàng.

  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả

Hiểu sở thích và phân khúc khách hàng giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả, tập trung vào các phân khúc có giá trị cao.

Điều này đảm bảo đầu tư đúng vào các lĩnh vực tạo ra tác động và lợi tức đầu tư nhiều nhất.

  • Đổi mới và phát triển sản phẩm/dịch vụ

Insight cung cấp thông tin giá trị cho sự đổi mới và phát triển sản phẩm/dịch vụ.

Hiểu nhu cầu, khó khăn, và xu hướng giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp và thúc đẩy sự đổi mới.

Tầm quan trọng của insight khách hàng

Nguyên tắc 4R để xây dựng một insight tốt

Một insight chất lượng cần tuân theo nguyên tắc 4R:

  • Reality (Sự thật): Insight phải dựa trên dữ liệu thực tế, có thể chứng minh được. Nó không phải là một ý kiến ​​hay quan điểm cá nhân.
  • Resonate (Có tiếng vang): Insight phải chạm đến cảm xúc, suy nghĩ của khách hàng. Nó phải khiến khách hàng cảm thấy “wow” khi nghe thấy hoặc biết đến.
  • Relevant (Có liên quan): Insight phải liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Nó phải là một cơ hội để doanh nghiệp giải quyết vấn đề của khách hàng.
  • Reaction (Phản ứng): Insight phải kích thích khách hàng hành động. Nó phải khiến khách hàng muốn mua, thậm chí là khao khát sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

4 Loại insight khách hàng

  • Insight động cơ mua hàng

Đây là hiểu biết về những động lực thúc đẩy khách hàng mua của doanh nghiệp, liên quan đến nhu cầu, mong muốn, mục tiêu hoặc giá trị. Insight này giúp xác định lý do khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ, cũng như nhu cầu sản phẩm cao nhất và mức tăng đột biến của nhu cầu.

  • Insight nhân khẩu học

Insight nhân khẩu học là những hiểu biết về các đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng, chẳng hạn như tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp,…

Những hiểu biết này có thể giúp doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ và thông điệp Marketing phù hợp.

  • Insight phản hồi của khách hàng

Đây là những hiểu biết về những gì khách hàng nghĩ về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của doanh nghiệp. Những hiểu biết này có thể được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn, nghiên cứu nhóm, hoặc các kênh tương tác khác với khách hàng.

Chẳng hạn như một công ty dịch vụ khách hàng có thể sử dụng insight này để đào tạo nhân viên dịch vụ của mình cách xử lý các vấn đề của khách hàng một cách hiệu quả hơn.

  • Insight về sở thích cá nhân và phong cách sống

Insight này giúp doanh nghiệp biết cách điều chỉnh thương hiệu sao cho phù hợp với sở thích, phong cách sống của khách hàng. Insight về sở thích cá nhân và phong cách sống giúp doanh nghiệp có thể điều hướng họ thành những khách hàng trung thành với thương hiệu.

Công cụ nghiên cứu insight khách hàng phổ biến

Quy trình tìm insight khách hàng hiệu quả

Bước 1. Thu thập data

Để đạt được insight khách hàng, doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu từ các kênh tiếp cận khách hàng như website, mạng xã hội, ứng dụng di động hay POS.

Áp dụng quy tắc 5W1H: Tại sao (Why), Khi nào (When), Cái gì (What), Ai (Who), Ở đâu (Where)Làm thế nào (How) giúp đảm bảo dữ liệu chính xác và tập trung, cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về khách hàng. Điều này hỗ trợ quyết định và phân tích trong các chiến dịch Marketing.

Doanh nghiệp có thể thu thập data từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó phổ biến phải kể đến như:

  • Website: Doanh nghiệp có thể thu thập các chỉ số như số lượt truy cập (sessions), thời gian trên trang (time on site), tỷ lệ thoát (bounce rate),…
  • Mạng xã hội: Người theo dõi (followers), lượt thích (likes), chia sẻ (shares) và bình luận (comments),…
  • Ứng dụng di động: Số lần mở ứng dụng (screen views), thời gian sử dụng (time on screen), thông tin về người tải xuống ứng dụng,…
  • Email: Lượt mở mail (opens), số lượt nhấp chuột (clicks), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), số lượng báo cáo vi phạm (abuse/spam),…
  • Tin nhắn SMS: Thông tin về số tin nhắn đã gửi đi, tỷ lệ mở tin nhắn, danh sách số điện thoại không gửi được,…
  • Quảng cáo tìm kiếm/ hiển thị: Số lần hiển thị (impressions), số lượt nhấp chuột (clicks), tỷ lệ chuyển đổi (conversion), tỷ lệ nhấp chuột (CTR),…
  • Bán hàng: Lấy data từ hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), các file theo dõi đơn hàng,…
  • Chăm sóc khách hàng: call center, dịch vụ tổng đài và hệ thống trò chuyện trực tuyến (web chat),…
  • Hệ thống bán hàng tại điểm bán hàng (POS).
  • Đánh giá và nhận xét từ khách hàng.

Bước 2. Phân tích data

Ở bước này, doanh nghiệp cần tiến hành:

  • Xử lý dữ liệu: Loại bỏ dữ liệu trùng lặp, thiếu sót, và chuyển định dạng dữ liệu.
  • Tổng hợp dữ liệu: Đưa dữ liệu về dạng phù hợp, như theo nhóm khách hàng, thời gian, hoặc sản phẩm/dịch vụ.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng kỹ thuật thống kê, phân tích định lượng, và định tính để tìm insight khách hàng. Lựa chọn công cụ phân tích dữ liệu phù hợp với nhu cầu và ngân sách, cùng với sự tham gia của chuyên gia có kiến thức và kinh nghiệm.

Có nhiều công cụ phân tích data trên thị trường. Doanh nghiệp cần chọn công cụ phù hợp với nhu cầu, khả năng, và ngân sách, đồng thời có sự tham gia của chuyên gia có kinh nghiệm về phân tích dữ liệu.

Bước 3. Hành động dựa trên dữ liệu insight

Thành công trong chiến dịch Marketing đòi hỏi việc sử dụng data để tạo ra big idea và thông điệp chính sáng tạo, phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp. Đồng thời, insight cũng có thể được tích hợp vào các hoạt động thực tế để hiệu quả hóa hành vi mua sắm của khách hàng.

Insight khách hàng là gì? Cách xác định insight khách hàng

 

Cách tìm insight khách hàng hiệu quả cho doanh nghiệp

Dữ liệu hoạt động mua hàng

Theo dõi hoạt động mua hàng giúp doanh nghiệp hiểu sản phẩm được khách hàng ưa chuộng nhất và nhận biết mô hình mua sắm, bao gồm mua hàng thông thường, mua hàng ngẫu nhiên và quyết định mua sắm sâu rộng.

Dữ liệu này hỗ trợ doanh nghiệp dự đoán hiệu quả quảng cáo và thời điểm phù hợp cho các sản phẩm.

Cách thu thập dữ liệu mua sắm

  • CRM: Theo dõi giao dịch mua sắm trong CRM để phát hiện xu hướng theo mùa và kiểm soát tồn kho.
  • Thương mại điện tử: Sử dụng tính năng báo cáo và phân tích của nền tảng để truy cập thông tin mua sắm, như lịch sử đặt hàng, doanh số bán hàng, giá trị đặt hàng trung bình và dữ liệu khách truy cập cửa hàng.

Đánh giá đối thủ cạnh tranh

Sử dụng đánh giá đối thủ để đánh giá phù hợp của sản phẩm trong thị trường và điền vào những khoảng trống.

Cách thu thập và tận dụng đánh giá đối thủ:

  • Kiểm tra trang web của đối thủ để xác định hạn chế và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
  • Sử dụng công cụ theo dõi như Google Alert để theo dõi tình hình cảm xúc của khách hàng và xác định điểm mạnh mà đối thủ có.
  • Nghiên cứu từ khóa bằng các công cụ như SEMrush hoặc Google Adwords để hiểu nhu cầu của khách hàng và xem xét đối thủ có đáp ứng được hay không. Lấy ý tưởng cho tính năng hoặc sản phẩm mới phù hợp với đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp.

Phản hồi của khách hàng

Thu thập phản hồi khách hàng qua cuộc phỏng vấn và khảo sát giúp doanh nghiệp hiểu rõ trải nghiệm và hài lòng của khách hàng. Đây cũng là cách doanh nghiệp thể hiện quan tâm đối với trải nghiệm của khách hàng.

Cách thu thập phản hồi khách hàng:

  • Khảo sát khách hàng: Thu thập thông tin từ một lượng lớn khách hàng thông qua khảo sát trực tuyến, email hoặc điện thoại.
  • Phỏng vấn khách hàng: Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc hơn về quan điểm của khách hàng qua cuộc phỏng vấn trực tiếp hoặc điện thoại.
  • Chiến dịch khảo sát phân khúc: Phân loại khách hàng thành các nhóm như trung thành, mới, tiềm năng và đặt câu hỏi dựa trên phân khúc để nhanh chóng phát hiện xu hướng trong trải nghiệm người dùng và cảm nhận về doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ.

Mạng xã hội

Social Media là nguồn chính để thu thập những bình luận, đánh giá, khiếu nại của khách hàng và các trường hợp sử dụng sản phẩm. Giúp doanh nghiệp hiểu ngôn ngữ mọi người sử dụng để nói về sản phẩm của doanh nghiệp, tại sao sản phẩm đó lại là xu hướng và điều gì không có ý nghĩa đối với khách hàng.

Sử dụng những hiểu biết sâu sắc về phương tiện truyền thông xã hội để kết nối với khách hàng và quan điểm của họ ở mức độ cảm xúc, đồng thời khám phá mối quan tâm, sở thích về sản phẩm của họ.

  • Sử dụng công cụ phân tích mạng xã hội: Có rất nhiều công cụ phân tích mạng xã hội có thể giúp các doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu từ mạng xã hội. Các công cụ này có thể giúp doanh nghiệp theo dõi các chỉ số như số lượng người theo dõi, lượt thích, lượt chia sẻ, lượt bình luận, nội dung được chia sẻ nhiều nhất,…
  • Theo dõi các hashtag và từ khóa liên quan: Doanh nghiệp có thể theo dõi các hashtag và từ khóa liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình để tìm hiểu xem khách hàng đang nói gì về họ.
  • Tham gia các cộng đồng trực tuyến: Các cộng đồng trực tuyến là một nơi tuyệt vời để kết nối với khách hàng và tìm hiểu về nhu cầu, sở thích và mối quan tâm của họ.

Dữ liệu trang web

Dữ liệu từ trang web giúp doanh nghiệp xác định từ khóa tìm kiếm, thời gian trực tuyến, và nội dung tương tác của khách hàng.

Cách thu thập insight:

  • Sử dụng Google Analytics để theo dõi và báo cáo lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, và xu hướng trang web. Thông tin này hỗ trợ cải thiện trang web và sản phẩm.
  • Sử dụng Google Search Console để đo lường hiệu suất, xếp hạng trang web trên công cụ tìm kiếm, và tối ưu hóa nó để cạnh tranh. Nhận biết chủ đề và từ khóa quan trọng để cải thiện khả năng tìm thấy nội dung của doanh nghiệp.

Insight khách hàng là gì? Cách xác định Insight khách hàng hiệu quả

Công cụ nghiên cứu insight khách hàng phổ biến

  • Google Analytics: Một công cụ phân tích website miễn phí của Google, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng trên website. Công cụ này cung cấp dữ liệu về các khía cạnh khác nhau như lưu lượng truy cập, thời gian truy cập, trang được xem nhiều nhất,…
  • Google Trends: Công cụ theo dõi xu hướng tìm kiếm của Google, giúp doanh nghiệp nắm bắt được những gì khách hàng đang quan tâm. Công cụ này cung cấp dữ liệu về các từ khóa tìm kiếm phổ biến, mức độ phổ biến của các từ khóa theo thời gian,…
  • Social Mention: Theo dõi mạng xã hội, giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu về các đề cập đến thương hiệu của mình trên các nền tảng mạng xã hội. Công cụ này cung cấp dữ liệu về số lượng đề cập, mức độ tích cực/tiêu cực của các đề cập,…
  • Woopra: Nền tảng phân tích hành vi khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng trên các kênh trực tuyến khác nhau. Công cụ này cũng cung cấp dữ liệu về các khía cạnh khác nhau như lịch sử mua sắm, hành vi tương tác với website,…
  • Qualaroo: Công cụ khảo sát khách hàng, giúp doanh nghiệp thu thập thông tin trực tiếp từ khách hàng, nó cung cấp các mẫu khảo sát đa dạng, dễ sử dụng, phù hợp với nhu cầu của nhiều doanh nghiệp.

Dùng Google Analytics đo lường hiệu quả của SEO như thế nào?

Sự khác nhau giữa Insight và Market Research

Insight và Market Research là hai khái niệm quan trọng trong Marketing, tuy nhiên có sự khác biệt rõ rệt về bản chất và mục đích sử dụng.

  • Insight là những hiểu biết sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, động lực và hành vi của khách hàng. Insight có thể được hiểu là những suy nghĩ, cảm xúc, niềm tin, hay giá trị ẩn giấu bên trong tâm trí khách hàng, chi phối hành vi mua sắm của họ.
  • Trong khi đó, Market Research là quá trình thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng tiêu dùng,… Market research cung cấp cho doanh nghiệp những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh.
Đặc điểm Insight Market research
Định nghĩa Thường đi sâu hơn vào cảm xúc, nhu cầu và giá trị của khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lý do tại sao khách hàng hành động như vậy và tạo ra giải pháp kinh doanh phù hợp. Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, bao gồm các yếu tố như kích thước thị trường, xu hướng tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Phạm vi Tập trung vào việc hiểu sâu về khách hàng, bao gồm cả những yếu tố tiềm ẩn và không rõ ràng. Tập trung vào việc thu thập thông tin về thị trường, bao gồm cả khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng và các yếu tố bên ngoài khác.
Mục tiêu Tạo ra giải pháp kinh doanh đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Thu thập thông tin khách quan về thị trường và khách hàng, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.

Thách thức trong nghiên cứu insight khách hàng

Các nhóm dữ liệu thường phải đối mặt với một số thách thức chung khi thu thập, hiểu và kích hoạt insight khách hàng. Những thách thức này bao gồm:

Chất lượng và tích hợp dữ liệu

Một trong những trở ngại lớn là đảm bảo chất lượng data và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn. Dữ liệu không đầy đủ, không chính xác hoặc không nhất quán có thể cản trở việc tạo ra những hiểu biết đáng tin cậy về khách hàng.

Nhóm dữ liệu cần giải quyết các vấn đề về chất lượng dữ liệu, thực hiện làm sạch dữ liệu và thiết lập các quy trình tích hợp dữ liệu mạnh mẽ để đảm bảo cái nhìn thống nhất và chính xác nhất về các data này.

Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu

Bảo vệ dữ liệu khách hàng và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư là một thách thức rất lớn trong nghiên cứu insight khách hàng.

Các nhóm dữ liệu phải thực hiện các biện pháp bảo mật, quyền riêng tư dữ liệu mạnh mẽ để bảo vệ thông tin của khách hàng và đảm bảo tuân thủ các chính sách liên quan.

Việc cân bằng nhu cầu truy cập dữ liệu với những lo ngại về quyền riêng tư có thể phức tạp và đòi hỏi các biện pháp quản trị dữ liệu kỹ lưỡng.

Data khách hàng bị phân mảnh

Dữ liệu khách hàng thường nằm trong nhiều hệ thống hoặc bộ phận khác nhau của một tổ chức, dẫn đến tình trạng phân mảnh và thiếu dữ liệu.

Nhóm nghiên cứu insight khách hàng cần phải vượt qua những rào cản này và hợp nhất dữ liệu từ các nguồn khác nhau để có được cái nhìn toàn diện về khách hàng.

Thiếu chuyên môn và kỹ năng về dữ liệu

Việc trích xuất những hiểu biết có giá trị từ data khách hàng đòi hỏi một nhóm dữ liệu có kỹ năng và kiến thức sâu rộng.

Tuy nhiên, việc thiếu chuyên môn về dữ liệu hoặc kỹ năng dữ liệu không đầy đủ có thể đặt ra thách thức lớn trong việc nghiên cứu insight khách hàng.

Nếu doanh nghiệp không có đủ ngân sách để đào tạo nguồn nhân lực giỏi, insight được tìm ra có thể sẽ không tạo được giá trị cao cho các chiến dịch Marketing.

Công nghệ kế thừa không thể mở rộng quy mô

Tính sẵn có và hiệu quả của cơ sở hạ tầng, công cụ công nghệ có thể ảnh hưởng đến khả năng thu thập, phân tích và kích hoạt insight khách hàng.

Các công cụ lỗi thời hoặc không đầy đủ có thể hạn chế hiệu quả và khả năng mở rộng của quy trình dữ liệu. Các nhóm dữ liệu nên liên tục đánh giá và đầu tư vào các công nghệ mạnh mẽ để hỗ trợ quá trình tìm kiếm, phân tích insight khách hàng.

Quá tải dữ liệu và tê liệt phân tích

Với lượng dữ liệu dồi dào có sẵn, các nhóm phân tích có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc giải quyết tình trạng quá tải dữ liệu và tê liệt phân tích.

Việc trích xuất những hiểu biết có ý nghĩa từ lượng dữ liệu khổng lồ có thể là điều quá sức. Do đó, cần ưu tiên dữ liệu có liên quan, xác định mục tiêu rõ ràng và tận dụng các kỹ thuật phân tích nâng cao có thể giúp nhóm phân tích vượt qua thách thức này.

Thách thức trong nghiên cứu insight khách hàng

Insight khách hàng là yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả. Thông qua việc thu thập và phân tích lượng lớn data, điều này có thể cung cấp cái nhìn toàn diện về nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng.

Những insight này là nền tảng để phát triển sản phẩm, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra các chiến dịch Marketing thành công.

toi-uu-quang-cao-TikTok

Các TIPs Chạy Quảng Cáo TikTok Hiệu Quả

TikTok là một trong những nền tảng xã hội phổ biến nhất hiện nay, với hơn 1 tỷ người dùng trên toàn thế giới. TikTok cho phép người dùng tạo và chia sẻ các video ngắn có độ dài từ 3 đến 15 giây với nhiều hiệu ứng, âm nhạc và nội dung sáng tạo. 
Tuy nhiên, để chạy quảng cáo trên TikTok hiệu quả không phải là điều dễ dàng. Bạn cần có một chiến lược rõ ràng và tuân thủ những nguyên tắc cơ bản. Trong bài viết này, Amazing AI Solution sẽ chia sẻ cho bạn các tips chạy quảng cáo TikTok hiệu quả nhất hiện nay. Hãy cùng khám phá nhé!

Hiểu rõ về TikTok và khách hàng mục tiêu

Trước khi chạy quảng cáo trên TikTok, bạn cần hiểu rõ về đặc điểm và xu hướng của nền tảng này. TikTok là một nơi giải trí, thể hiện cá tính và sự sáng tạo của người dùng.

Hầu hết người dùng TikTok là giới trẻ từ 16 đến 24 tuổi, có sở thích thay đổi nhanh và yêu thích những điều mới lạ. Do đó, doanh nghiệp tư vấn marketing online cần tạo ra các video quảng cáo phù hợp với gu thẩm mỹ và tâm lý của họ.

Ngoài ra, bạn cũng cần xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu của mình là ai, họ có những nhu cầu và mong muốn gì, họ thường tìm kiếm và tiêu dùng sản phẩm hay dịch vụ như thế nào…Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn được hình thức quảng cáo, nội dung video và kênh phân phối phù hợp.

Chọn hình thức quảng cáo hiệu quả nhất

TikTok cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn để quảng cáo sản phẩm hay dịch vụ của mình. Bạn có thể chọn một trong những hình thức sau:

  • Brand Takeover: Đây là loại quảng cáo xuất hiện ngay khi người dùng mở ứng dụng TikTok. Quảng cáo có thể là video hoặc hình ảnh có đường link trỏ đến website hay app của thương hiệu. Quảng cáo này chỉ xuất hiện một lần trong ngày cho mỗi người dùng và chỉ có một doanh nghiệp duy nhất được sử dụng trong mỗi danh mục.
  • In-feed Video: Đây là loại video quảng cáo xuất hiện trong luồng video của người dùng khi họ lướt qua các video khác. Video có độ dài từ 9-15s và có nút CTA để khuyến khích người xem truy cập vào website hay app của doanh nghiệp.
  • Top View: Đây là loại video quảng cáo xuất hiện sau khi người dùng xem xong video Brand Takeover. Video có độ dài lên đến 60s và chiếm toàn bộ màn hình của người xem. Video có thể có âm thanh và có nút CTA để thu hút sự chú ý của người xem.
  • Hashtag Challenge: Đây là loại quảng cáo khuyến khích người dùng tham gia vào một thử thách hay cuộc thi do doanh nghiệp tổ chức trên TikTok. Bạn sẽ tạo ra một hashtag riêng cho quảng cáo của mình và kêu gọi người dùng tạo ra các video theo chủ đề hoặc yêu cầu của bạn. Quảng cáo này giúp tăng sự tương tác và lan truyền của thương hiệu trên TikTok.
  • Branded Effet: Đây là loại quảng cáo cho phép bạn tạo ra các hiệu ứng độc đáo cho video của người dùng trên TikTok. Bạn có thể sử dụng các công cụ như AR filter, sticker hay âm thanh để gắn logo hoặc thông điệp của thương hiệu vào video của người dùng. Bạn nên chọn loại quảng cáo nghiệp phù hợp với mục tiêu, ngân sách và sản phẩm hay dịch vụ của mình. Nếu muốn tăng nhận diện thương hiệu hoặc giới thiệu sản phẩm mới, bạn có thể sử dụng Brand Takeover hoặc Top View. Nếu muốn tăng lượng truy cập vào website hay app, bạn có thể sử dụng In-feed Video hoặc dùng Hashtag Challenge hoặc Branded Effect. Nếu muốn tạo ra một trải nghiệm độc đáo và khác biệt cho khách hàng, bạn có thể sử dụng Branded Effect.
tư vấn marketing online
Cân nhắc để chọn loại hình quảng cáo TikTok phù hợp

Tạo nội dung video quảng cáo hấp dẫn

Nội dung video quảng cáo là yếu tố quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và tương tác của người xem trên TikTok. Bạn cần tạo ra các video quảng cáo có những đặc điểm sau:

  • Ngắn gọn và súc tích: Bạn nên giới hạn thời lượng video từ 9-15s, tránh kéo dài quá nhiều chi tiết không cần thiết. Bạn cũng nên đưa ra thông điệp chính của quảng cáo ngay từ những giây đầu tiên để thu hút sự quan tâm của người xem.
  • Sáng tạo và thú vị: Hãy tận dụng các hiệu ứng, âm nhạc và nội dung hài hước, bất ngờ hoặc cảm xúc để tạo ra các video quảng cáo khác biệt và độc đáo. Bạn cũng nên thể hiện được tính cách và giá trị thương hiệu trong video quảng cáo.
  • Thân thiện và phù hợp: Hãy lựa chọn các ngôn ngữ, hình ảnh và âm thanh phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn trên TikTok. Bạn cũng nên tránh sử dụng các nội dung gây tranh cãi, xúc phạm hoặc vi phạm chính sách của TikTok.
  • Kêu gọi hành động rõ ràng: Đừng quên nút kêu gọi hành động (CTA) trong video quảng cáo để khuyến khích người xem làm những điều bạn mong muốn như: truy cập vào website, tải app, mua sản phẩm hay tham gia thử thách…

Thiết lập ngân sách và lịch biểu cho quảng cáo

Sau khi chọn hình thức quảng cáo và tạo nội dung video quảng cáo, bạn cần thiết lập ngân sách và lịch biểu cho quảng cáo của mình. Bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào TikTok Ads Manager và nhấp vào Campaign (Tạo chiến dịch).
  • Chọn mục tiêu chiến dịch phù hợp với mục đích quảng cáo như: tăng nhận diện thương hiệu, tăng lượng truy cập website hay tăng lượt tải app.
  • Đặt tên cho chiến dịch và chọn phương thức thanh toán cho quảng cáo của bạn.
  • Nhấn vào Ad Group (tạo nhóm quảng cáo) và chọn kênh phân phối cho quảng cáo của bạn.
  • Chọn đối tượng mục tiêu cho quảng cáo bao gồm vị trí địa lý, giới tính, độ tuổi, ngôn ngữ, sở thích và hành vi người dùng.
  • Chọn ngân sách và lịch biểu cho quảng cáo. Bạn có thể chọn ngân sách theo ngày hoặc theo toàn bộ chiến dịch. Bạn cũng có thể chọn thời gian bắt đầu và kết thúc cho quảng cáo phù hợp.
  • Chọn giá thầu cho quảng cáo. Bạn có thể chọn giá thầu theo CPC (chi phí mỗi lượt nhấp), CPM (chi phí mỗi 1000 lượt hiển thị) hoặc CPV (chi phí mỗi lượt xem video).
  • Nhấp vào AD (tạo quảng cáo) và tải video lên. Bạn cũng có thể chỉnh sửa video bằng các công cụ có sẵn trên TikTok Ads Manager.
  • Đặt trên cho quảng cáo và nhập đường link trở đến website hoặc app của doanh nghiệp. Bạn cũng có thể chọn một nút CTA từ danh sách có sẵn hoặc tự nhập một CTA riêng.
  • Xem lại các thông tin về chiến dịch, nhóm quảng cáo và quảng cáo. Nếu không có vấn đề gì, hãy nhấp vào Submit để gửi yêu cầu duyệt quảng cáo.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả quảng cáo

Sau khi quảng cáo được duyệt và bắt đầu chạy trên TikTok, bạn cần theo dõi và đánh giá hiệu quả quảng cáo để biết được kết quả và điều chỉnh chiến lược tư vấn marketing online nếu cần. Bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào TikTok Ads Manager và nhấp vào Report.
  • Chọn khoảng thời gian muốn xem báo cáo, từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc của chiến dịch.
  • Chọn các chỉ số muốn xem báo cáo, như Impressions (Lượt hiển thị), Clicks (Lượt nhấp), CTR (tỷ lệ nhấp), Conversions (Lượt chuyển đổi), Cost per Conversion (Chi phí mỗi lượt chuyển đổi)…
  • Xem báo cáo theo các cấp độ khác nhau, từ chiến dịch, nhóm quảng cáo cho đến từng quảng cáo riêng lẻ.
  • So sánh hiệu quả quảng cáo với mục tiêu chiến dịch đã đặt ra. Nếu có sự khác biệt lớn, bạn cần phân tích nguyên nhân và điều chỉnh các yếu tố liên quan như: hình thức quảng cáo, nội dung video, đối tượng mục tiêu, ngân sách, giá thầu…
    Kết luận
    Trên đây là 5 tips giúp bạn tối ưu quảng cáo TikTok hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những nội dung hữu ích cho chiến lược marketing của bạn. 
 

Các Thuật Ngữ Marketing Thông Dụng Mà Mọi Marketer Cần Biết

1. Thuật ngữ marketing là gì và vai trò của chúng?

Thuật ngữ marketing là gì?

Thuật ngữ marketing căn bản được hiểu là những từ ngữ riêng biệt được sử dụng trong ngành marketing, đại diện cho các khái niệm chuyên ngành bằng ngôn ngữ kỹ thuật riêng.

Giá trị của những thuật ngữ chuyên ngành marketing nằm ở chỗ chúng hàm chứa trong đó một dung lượng thông tin nhất định, giúp cho những người hoạt động trong lĩnh vực này dễ dàng nắm bắt và đồng thuận về một khái niệm khi được nói đến.

Điều đó có nghĩa là, chúng giúp cho bạn hiểu được đối phương đang nói về vấn đề gì và ngược lại. Không chỉ có vậy, việc thông thạo các thuật ngữ này còn thể hiện bạn là người có chuyên môn, hiểu biết sâu về marketing bởi để đọc hiểu được thì bạn cũng cần cần phải có một sự am hiểu nhất định.

2. Các thuật ngữ cơ bản trong marketing

2.1 Brand Positioning

Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là tập hợp các hoạt động nhằm mục đích tạo ra cho sản phẩm và thương hiệu sản phẩm một vị trí xác định và khác biệt (so với đối thủ cạnh tranh) trong tâm trí của khách hàng.

2.2 Brand Awareness

Khi nhắc đến thương hiệu của bạn, khách hàng có nhớ đến sản phẩm bạn kinh doanh không, mô tả thương hiệu bạn như thế nào, đó chính là nhận biết về thương hiệu hay Brand Awareness.

  • Tên thương hiệu: Đây là mức độ liên quan giữa tên thương hiệu và loại hình sản phẩm.
  • Nhận ra tên thương hiệu: Người tiêu dùng có thể nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy các thuộc tính như màu sắc, logo của thương hiệu.

Ngoài ra còn có các yếu tố khác như khi khách hàng thấy thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn, họ sẽ biết sản phẩm đó cung cấp giải pháp tốt như thế nào, dành cho những người có nhu cầu nào.

2.3 Buyer Persona

Persona (hoặc Buyer Persona) là một hình mẫu giả định, đại diện cho chân dung khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp.

Persona giúp doanh nghiệp định hình chiến lược cho rất nhiều các hoạt động của doanh nghiệp, từ phát triển sản phẩm, marketing, sales đến chăm sóc khách hàng.

Buyer Persona là chân dung khách hàng.

Để thực hiện tất cả các hoạt động trên, doanh nghiệp buộc lòng phải thấu hiểu cặn kẽ hành vi khách hàng, nhu cầu khách hàng, sở thích và tính cách của khách hàng mục tiêu.

Chính vì thế, một chân dung khách hàng giả định sát thực tế sẽ giúp công ty dễ hình dung, đi đúng hướng và đề xuất chiến lược hợp lý.

2.4 Customer Insight

Customer Insight còn gọi là insight khách hàng là những “sự thật ngầm hiểu”, tức các suy nghĩ và mong muốn thầm kín của khách hàng nhưng không được nói ra.

Insight khách hàng được các marketer xác định thông qua hoạt động nghiên cứu và phân tích về hành vi, xu hướng tiêu dùng của khách hàng.

Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định, hành động, chiến dịch phù hợp nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đồng thời giúp khách hàng thỏa mãn được nhu cầu.

2.5 Outbound Marketing

Outbound Marketing hay còn được biết tới là Marketing truyền thống, trong đó doanh nghiệp chủ động quảng bá hay đi tìm kiếm khách hàng qua các kênh marketing, quảng cáo nhằm gửi tới khách hàng thông tin về sản phẩm một cách đại trà.

Tuỳ thuộc vào quy mô và hoạt động của doanh nghiệp mà phương thức tiếp cận có thể sử dụng qua quảng cáo truyền hình, trực tiếp gặp mặt, telesales, gửi Email Marketing, Outbound Marketing sẽ giúp hình thành tập khách hàng tiềm năng để nhân viên sale tiếp tục theo đuổi.

2.6 Inbound Marketing

Trái ngược với Outbound Marketing – phương pháp tiếp thị truyền thống, Inbound Marketing là cách thu hút khách hàng về phía mình bằng cách chia sẻ những thông tin liên quan, tạo ra những nội dung hữu ích, thoả mãn nhu cầu của người đọc.

2.7 Public Relations (PR)

Chúng ta thường bắt gặp PR như một thuật ngữ viết tắt trong tiếp thị – truyền thông. PR là từ viết tắt của cụm từ Public Relations với ý nghĩa là quan hệ công chúng. Hiểu một cách đơn giản, PR là một phần nhỏ trong truyền thông (Media), là hoạt động quảng bá, xây dựng hình ảnh hoặc thương hiệu của một doanh nghiệp.

Có rất nhiều hình thức PR khác nhau như tổ chức sự kiện, họp báo, các hội thảo nghiên cứu, tham dự các chương trình ngành…

2.8 Return on Investment (ROI)

Đây là một tỷ lệ chung giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả, được thực hiện bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.

2.9 Case Study

Case study là một phương pháp tuyệt vời để nói cho công chúng biết giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi viết và phân tích tốt các case study, bạn sẽ có thể làm nổi bật thành công của mình, khiến các khách hàng tiềm năng tin tưởng và trở thành khách hàng trung thành của bạn.

2.10 Marketing Funnel

Marketing Funnel là phễu marketing

Marketing funnel (Phễu Marketing) là một mô hình trong đó người tiêu dùng là trung tâm, mô tả hành trình của khách hàng mục tiêu đến với sản phẩm, doanh nghiệp.

Marketing Funnel bắt đầu từ các giai đoạn ban đầu khi khách hàng tiếp cận, tìm hiểu về doanh nghiệp/sản phẩm của bạn, đến giai đoạn mua hàng, sau mua hàng.

2.11 Churn Rate

Churn Rate là tỷ lệ phần trăm khách hàng hoặc người theo dõi ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một thời gian nhất định.

Churn Rate là một số liệu mà các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ khách hàng trả tiền định kỳ cần đặc biệt quan tâm để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2.12 Cost Per Lead

Đây là một thuật ngữ marketing online khá phổ biến. CPL là viết tắt của cụm Cost Per Lead, tạm dịch là chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng.

Hiểu đơn giản hơn thì CPL được coi như dạng định giá cho quảng cáo trực tuyến. Các nhà quảng cáo sẽ chi trả tiền cho mỗi hành động đặc biệt mà khách hàng thực hiện với mục tiêu là làm lợi cho chính nhà quảng cáo.

2.13 Growth Marketing

Growth Marketing là một phương pháp tiếp cận nhằm thu hút, tương tác và giữ chân khách hàng, tập trung vào việc thử nghiệm dựa trên động cơ và sở thích của khách hàng.

Bằng cách xây dựng và cung cấp thông điệp được cá nhân hoá, phù hợp với nhu cầu của khách, doanh nghiệp có thể tối ưu sự phát triển của doanh nghiệp thông qua nhiều kênh, đặc biệt là những kênh quan trọng nhất đối với người dùng.

2.14 Demand Generation

Demand generation hay tạo nhu cầu là một thuật ngữ bao trùm một loạt các hoạt động tiếp thị thúc đẩy sự tương tác lâu dài – bao gồm lead generation (tạo khách hàng tiềm năng), nắm bắt nhu cầu và tăng tốc chuỗi hoạt động bán hàng.

2.15 Flywheel

Bánh đà flywheel đại diện cho sự tăng trưởng của doanh nghiệp với khách hàng là trung tâm quyết định đến sự tăng trưởng đó.

Hành trình mua của khách hàng vận động liên tục, vì vậy những khách hàng đi ra từ đáy phễu (Marketing Funnel) có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những đối tượng tiềm năng đi vào miệng phễu trong tương lai.

Trong bối cảnh đó, chiếc phễu truyền thống mà chúng ta thường sử dụng không còn phù hợp nữa và được thay thế bằng bánh đà flywheel.

2.16 Customer Journey

Customer Journey là “bản đồ” ghi lại toàn bộ hành trình mà khách hàng trải qua để đạt được mục tiêu nào đó trong quá trình sử dụng sản phẩm. Hành trình đó được trình bày một cách trực quan sinh động thể hiện mọi hành động, cảm xúc, suy nghĩ hay động lực trong quá trình sử dụng sản phẩm của khách hàng.

Customer Journey là bản đồ hành trình của khách hàng

2.17 Customer Retention

Customer Retention có nghĩa là giữ chân khách hàng, là một tập hợp những chiến lược mà doanh nghiệp sẽ dùng để tăng số lượng khách hàng cũ quay lại mua hàng.

Mục tiêu của các hoạt động Customer Retention là giúp cho doanh nghiệp bạn giữ chân khách hàng càng nhiều càng tốt. Ngoài ra còn giảm được số lượng khách hàng rời bỏ sản phẩm của mình để chuyển sang một thương hiệu khác của đối thủ.

2.18 Customer Acquisition

Customer Acquisition có nghĩa là sở hữu khách hàng. Đó là quá trình để doanh nghiệp thu hút, marketing và kêu gọi mọi người mua các sản phẩm từ doanh nghiệp của mình nhằm đạt được nhiều mục tiêu.

2.19 Customer Success

Customer Success là một từ thông dụng trong B2B, tập trung vào quản lý mối quan hệ khách hàng, điều chỉnh các mục tiêu của khách hàng và doanh nghiệp nhằm tạo ra kết quả có lợi cho đôi bên.

Một chiến lược Customer Success hiệu quả thường làm giảm tỷ lệ rời bỏ và tăng cơ hội bán hàng.

3. Các thuật ngữ cơ bản trong Digital Marketing

3.1 A/B Testing

A/B Testing hay còn được gọi là Split Testing hay Bucket Testing là phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web, email, mẫu quảng cáo hay ứng dụng… để lựa chọn ra phiên bản nào đem lại hiệu quả tốt hơn.

3.2 Bounce Rate

Bounce Rate hay tỷ lệ thoát trang là phần trăm số phiên truy cập chỉ truy cập duy nhất một trang trên website, sau đó rời đi ngay mà không nhấn vào bất kỳ nội dung nào khác.

3.3 Call to Action (CTA)

Call To Action (CTA) thường được sử dụng trong các trường hợp gọi mời khách hàng mục tiêu thực hiện những hành động mà doanh nghiệp mong muốn như: nhấp vào số điện thoại gọi điện tổng đài để được tư vấn, nhấn vào link để đăng kí mua hàng, chuyển đến website hoặc một trang web khác….

Call To Action kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện những hành động

3.4 Click-Through Rate (CTR)

Click-Through Rate (CTR) hay còn gọi là tỷ lệ nhấp chuột là tỷ lệ người xem nhấp vào một đường link cụ thể mà họ tìm thấy.

Đối với một chiến dịch quảng cáo thì CTR chính là tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột mà quảng cáo hay đường link của bạn nhận được chia cho số lần quảng cáo hoặc đường link của bạn được hiển thị, cho thấy được hiệu quả của một chiến dịch SEO và tác động đến yếu tố SEO website trên SERPs.

3.5 Content Audit

Content Audit (kiểm toán nội dung) là công việc kiểm tra chỉnh sửa và làm mới những nội dung cũ, kém chất lượng nhằm mang lại những thông tin hữu ích nhất cho người dùng.

Chẳng hạn như Content Audit trên website giúp thay đổi toàn diện chất lượng content của website, cung cấp thêm nhiều giá trị cho người đọc đồng thời tăng chất lượng website, cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

3.6 Conversion Rate

Conversation Rate (viết tắt là CR hay CVR) hay tỉ lệ chuyển đổi chính là tỉ lệ phần trăm được tính toán dựa trên số lượng người thực hiện chuyển đổi trên tổng số người tiếp cận với chiến dịch.

3.7 Keyword

Keyword là những từ hoặc cụm từ mà mọi người nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm những gì họ đang tìm kiếm. Để tối ưu hóa content cho các công cụ tìm kiếm bạn không thể bỏ qua những gì mọi người đang tìm kiếm và những gì họ muốn xem.

3.8 Landing Page

Landing Page (hay còn gọi là trang đích) là một trang web độc lập được thiết kế cho một mục đích và mục tiêu cụ thể, và do đó là một công cụ rất linh hoạt có thể được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị, quảng cáo và tạo khách hàng tiềm năng.

3.9 Lead

Lead là thuật ngữ marketing căn bản được dùng để chỉ các tổ chức hay cá nhân đang quan tâm đến dịch vụ, sản phẩm của doanh nghiệp. Hiểu đơn giản hơn, Lead có thể là khách hàng tiềm năng hoặc người có khả năng mua hàng sau này.

3.10 Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Marketing Automation là quá trình tự động hóa các hoạt động tiếp thị, bán hàng, giúp thay thế các phương pháp thủ công lặp đi lặp lại bằng cách lên kế hoạch và sử dụng các phần mềm giúp xử lý thông tin nhanh hơn, giảm sai sót và tăng trải nghiệm khách hàng.

3.11 Marketing Qualified Lead

Thuật ngữ này để chỉ những khách hàng tiềm năng nằm ở giữa phễu marketing. Họ có sự quan tâm và mức độ tương tác nhất định tới một công ty. Sau khi tìm thấy sự tương đồng với những gì doanh nghiệp cung cấp, họ thường trông chờ đón nhận được thêm thông tin từ doanh nghiệp. Loại đối tượng này còn được gọi là “warm lead”.

3.12 Search Engine Marketing (SEM)

SEM là thuật ngữ viết tắt trong marketing

Search Engine Marketing là hoạt động tiếp thị bằng cách sử dụng quảng cáo có trả tiền để đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp xuất hiện trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (hoặc SERPs).

3.13 Search Engine Optimization (SEO)

SEO là viết tắt của Search Engine Optimization (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và là một kỹ thuật đặc biệt trong Internet Marketing. SEO là quy trình giúp tăng lượng truy cập cho website bằng cách cải thiện thứ hạng và khả năng hiển thị của website giúp người dùng dễ dàng tìm thấy trang web trên các công cụ tìm kiếm của Google.

3.14 Wireframes

Wireframe như một bộ khung/sườn, một bản nháp về cấu trúc cho một sản phẩm website hay ứng dụng trong UI/UX. Wireframe chứa những nội dung cơ bản, một cái nhìn trực quan về sản phẩm.

Paid search (Tìm kiếm trả phí) là hình thức marketing mà doanh nghiệp trả tiền cho công cụ tìm kiếm để mua vị trí quảng cáo trên trang kết quả. Paid search là một phần của SEM (Search Engine Marketing – Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm).

3.16 Responsive Web Design

Responsive Web Design (RWD) là xu hướng hiện đại, theo đó quy trình thiết kế và phát triển web sẽ đáp ứng mọi thiết bị và môi trường của người dùng theo các tiêu chí kích thước và chiều của màn hình thiết bị.

3.17 Thank You Page (Trang cảm ơn)

Thank You Page (hay còn gọi là Trang cảm ơn) trên Landing Page thường được sử dụng sau khi người dùng đăng ký hoặc đặt mua sản phẩm trên website của bạn. Đây là một trong những cách tạo thiện cảm với khách hàng khi truy cập vào website bán hàng của bạn.

4. Các thuật ngữ cơ bản trong Content Marketing

Backlink (còn được gọi là “Inbound Link”, “Incoming Links” hay “One way link – liên kết một chiều”) là các liên kết từ một website đến một trang trên một website khác. Các trang có backlink chất lượng cao có xu hướng đạt được thứ hạng trong SERP.

4.2 Blog

Blog là một phần của website, bao gồm các nội dung chuyên sâu về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu, sự kiện… Viết blog là một cách tuyệt vời giúp tăng thêm lượt truy cập vào website và tăng thời gian khách hàng dừng chân tại website của doanh nghiệp và từ đó giúp gia tăng cơ hội bán hàng.

Blog là một phần của website bao gồm các nội dung chuyên sâu

4.3 Content Management System (CMS)

CMS là viết tắt của Content Management System, là hệ thống quản trị nội dung với mục đích giúp quản lý nội dung của website một cách dễ dàng. Hệ thống này có chức năng điều khiển tất cả các hoạt động liên quan đến thông tin, nội dung, hình ảnh, video và các loại tư liệu khác, giúp tiết kiệm thời gian quản lý, chi phí vận hành và bảo trì.

4.4 Content Marketing Funnel

Content Marketing Funnel hay còn gọi là “phễu marketing”, “phễu bán hàng bằng content“ là một hệ thống thu hút khách hàng tiềm năng qua một chuỗi các loại content khác nhau theo trình tự từng bước trong hành trình của khách hàng và chuyển đổi họ thành khách hàng trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

4.5 Content Metrics

Đây là thuật ngữ chỉ bộ chỉ số đo lường trong việc triển khai các nội dung tiếp thị, bao gồm mục tiêu đề ra và các chỉ số thực tế thu thập được sau một thời gian thực hiện để thấy được hiệu quả. Đó có thể là kết quả để đo lường sự nhận thức về thương hiệu, khả năng tạo lead… thông qua các chỉ số liên quan đến social, traffic, customer retention, CTR, bounce rate…

4.6 Distribution Plan

Thuật ngữ marketing căn bản này đề cập đến chiến lược, quy trình được vạch ra để chia sẻ một phần nội dung hoặc một quảng cáo cụ thể trên các kênh truyền thông khác nhau.

4.7 Earned Media

Earned Media được hiểu là kết quả của việc thực hiện thành công 2 kênh Paid Media và Owned Media trong Digital Marketing. Earned Media chính tiếng nói, thảo luận, phản hồi của người dùng về thương hiệu.

4.8 Owned Media

Owned Media – kênh truyền thông do doanh nghiệp sở hữu là tập hợp các công cụ, kênh thuộc quyền sở hữu và kiểm soát của thương hiệu. Ví dụ như: website, group, fanpage, ứng dụng điện thoại,… của thương hiệu.

4.9 Paid Media

Paid Media – kênh truyền thông trả phí là các công cụ, kênh truyền thông mà thương hiệu phải chi trả một khoản tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Đây là một khoản chi phí được gọi là chi phí media vì thương hiệu phải trả cho các đơn vị trung gian để quảng bá nội dung của mình.

4.10 Editorial Calendar

Editorial Calendar là lịch trình những nội dung được xuất bản theo từng chủ đề ở những kênh khác nhau cho những đối tượng mục tiêu khác nhau.

4.11 Guest Post

Guest Post là thuật ngữ dùng để chỉ một bài viết của bất kỳ ai đó đăng vào website của đối tác, phục vụ cho quá trình xây dựng nội dung, liên kết, thương hiệu hay tác giả…mà họ muốn truyền tải. Đây là một trong những bước tiến quan trọng giúp cho chiến lược kế hoạch SEO của bạn hoàn thiện và hiệu quả hơn.

4.12 Infographics

Infographic là từ viết tắt của Information Graphic, là các thông tin được thể hiện dưới dạng đồ họa giúp truyền tải thông tin nhanh chóng và dễ dàng hơn, với tác dụng biến những thông tin phức tạp thành những ký hiệu, bản đồ, biểu tượng. Với hình thức này, các nhà nghiên cứu, nhà khoa học hoặc những người làm công việc thống kê có thể truyền tải tốt các khái niệm, ý tưởng đầy đủ và hiệu quả.

Infographic là các thông tin được thể hiện dưới dạng đồ họa

4.13 On-Site Content

On-site Content hay còn gọi là SEO Onpage Đây là quá trình làm cho công cụ tìm kiếm trang web của bạn trở nên thân thiện hơn, bằng cách điều chỉnh các yếu tố trên website để các công cụ tìm kiếm có thể thu thập thông tin, hiểu nội dung và cấu trúc trên website của bạn.

4.14 Off-Site Content

Off-Site Content hay SEO offpage đề cập đến các hành động bạn có thể thực hiện để quảng bá trang web của mình trên website khác (bên cạnh quảng cáo) như các liên kết trỏ đến trang web của bạn từ các trang web khác, hoặc sử dụng tiếp thị mạng xã hội.

4.15 Unique Visitors per Month (UVM)

Unique Visitors per Month là người truy cập duy nhất tính theo WAN IP (địa chỉ Ip trên mạng, mỗi Modem mạng có một IP duy nhất do nhà cung cấp cấu hình). Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong Google Analytics, dùng để chỉ một người đã truy cập trang web ít nhất một lần và chỉ được tính một lần trong khoảng thời gian một tháng. Vì vậy, nếu người dùng truy cập web nhiều hơn một lần, nó cũng chỉ được tính là một khách truy cập.

4.16 Webinar

Webinar là sự kết hợp của “web” + “seminar” (hội thảo) có thể gọi là hội thảo trên web. Webinar là một sự kiện trực tuyến hấp dẫn, một hình thức hội thảo hoặc hội nghị (hoặc một buổi thuyết trình) truyền hình trực tuyến dựa trên nền tảng web và sử dụng Internet để kết nối với một lượng lớn khán giả tham gia trên toàn thế giới. Tại đó, khán giả tham gia bằng cách gửi câu hỏi, trả lời các cuộc thăm dò và sử dụng các công cụ tương tác có sẵn trên ứng dụng này.

4.17 Website Traffic

Traffic có nghĩa là lưu lượng truy cập. Website Traffic là một thuật ngữ để miêu tả số lượt người dùng truy cập vào website của bạn, với đơn vị tính là lượt truy cập

4.18 Whitepaper

White Paper hay sách trắng là một bản báo cáo hay bản hướng dẫn của các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp nhằm giúp cho người đọc hiểu, giải quyết hoặc ra một quyết định về một vấn đề cụ thể nào đó. White Paper có thể đóng vai trò như một công cụ thu hút các nhà đầu tư tiềm năng, phục vụ cho các dự án hoặc ý tưởng mới.

5. Tổng kết

Hãy ghi chú lại tất cả các thuật ngữ marketing căn bản để dễ nhìn thấy và tra cứu khi cần. Chúng chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho hoạt động marketing của doanh nghiệp. Haravan chúc bạn đạt nhiều thành công trong kinh doanh và tiếp thị!

giai-doan-phat-trien-cua-marketing

Marketing- Nghề dành cho các bạn trẻ năng động

Đặc thù công việc của người làm Marketing cần sự năng động, tư duy nhạy bén, nhanh nhẹn và linh hoạt… rất phù hợp cho các bạn trẻ đam mê sáng tạo và tìm những điều mới mẻ.

Marketing là tất cả các hoạt động để đưa hàng hóa/ dịch vụ từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, trong đó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu khách hàng, phát triển sản phẩm/ dịch vụ, quảng bá, phân phối sản phẩm, nhằm vừa đáp ứng được nhu cầu, thu hút và giữ chân khách hàng, vừa đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Marketing là việc nghiên cứu và tiếp cận thị trường, phát hiện ra các cơ hội kinh doanh và khai thác thị trường hiệu quả. Người làm Marketing phải đảm bảo trả lời được các câu hỏi: khách hàng cần gì, khi nào, ở đâu và sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho nó?…

Không phải bán hàng

Nhưng phải xác định rõ ràng, marketing không phải là bán hàng. Chức năng chủ yếu của marketing là thu hút và gìn giữ khách hàng, đánh bại đối thủ cạnh tranh thông qua chiến lược marketing bao gồm nhiều hoạt động kế tiếp và có liên quan chặt chẽ với nhau.

Người giỏi làm Marketing sẽ là người có năng lực hoạch định, tổ chức thực hiện các chiến lược và kế hoạch kinh doanh nói chung cũng như các kỹ năng chuyên sâu về xây dựng, tổ chức thực hiện và quản lý các hoạt động marketing nói riêng, xây dựng và phát triển thương hiệu trong các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, có kỹ năng giao tiếp và ứng xử tốt.

Có khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu làm việc trong các lĩnh vực sản xuất kinh doanh nói chung, đặc biệt là lĩnh vực Kinh tế đối ngoại.

Cơ hội nghề nghiệp

Một chuyên viên marketing muốn có được năng lực thực hành nghề nghiệp tốt cần hiểu rõ bối cảnh bên ngoài, xã hội và môi trường, bối cảnh doanh nghiệp và áp dụng kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp trong các hoạt động Marketing.

Có thể chia cơ hội nghề nghiệp của nghề Marketing là hai nhóm:

  • Chuyên viên hay trợ lý quản lý Marketing, hoặc ở các bộ phận có liên quan đến hoạt động Marketing: Những bộ phận này có trong các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần, hoặc các doanh nghiệp hoạt động chính trong ngành Marketing như: lĩnh vực quản trị thương hiệu và quản trị chiến lược, quảng cáo và quan hệ công chúng, chăm sóc khách hàng, nghiên cứu và phát triển thị trường, quản lý kênh phân phối, bán hàng… Sau hai năm công tác, có thể giữ những vị trí trưởng nhóm hay quản lý bộ phận.
  •  Một số cơ hội phát triển nghề nghiệp khác như làm chủ doanh nghiệp, tự kinh doanh từ những dự án nhỏ, đặc biệt là trong các lĩnh vực hoạt động sau: Viết bài PR, Marketing kỹ thuật số, tổ chức sự kiện, thiết kế nhận dạng thương hiệu, nghiên cứu thị trường…

Sinh viên ra trường cũng có thể trở thành giảng viên và nghiên cứu viên: trợ giảng, tham gia học tập nâng cao trình độ tại các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước, hoặc tiến tới trở thành các giảng viên tại các trường đại học; chuyên viên nghiên cứu tại các trung tâm nghiên cứu.

Cơ hội phát triển cá nhân, theo học bậc cao hơn trong lĩnh vực Marketing hay các khóa chuyên sâu về một kiến thức hay kỹ năng về Marketing, quản trị kinh doanh hay kinh tế.

ChatGPT

Bí kíp ứng dụng ChatGPT trong tư vấn Digital Marketing

ChatGPT – ứng dụng làm mưa làm gió mạng xã hội đã mang đến cho giới marketer cái nhìn mới về tương lai của AI trong ngành. Trong bài viết này, hãy cùng Amazing AI Solution khám phá về cách công cụ ChatGPT ảnh hưởng đến tư vấn về Digital Marketing như thế nào?

Russian hackers are trying to get the worst out of ChatGPT - TechNewsBoy.com

ChatGPT là gì?

ChatGPT là một chatbot được thiết kế để hỗ trợ các nhiệm vụ hỗ trợ khách hàng, trò chuyện và thu thập thông tin cho chiến dịch tư vấn Digital Marketing. Nó sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên và GPT-3 để tạo phản hồi phù hợp với đầu vào của người dùng.

ChatGPT có thể xử lý nhiều loại truy vấn và cung cấp câu trả lời trong thời gian thực. Ưu điểm này khiến ChatGPT trở thành công cụ có giá trị cho các doanh nghiệp đang tìm cách cải thiện trải nghiệm khách hàng của họ.

ChatGPT có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ trò chuyện và hỗ trợ khách hàng, chẳng hạn như trả lời các câu hỏi thường gặp, cung cấp thông tin sản phẩm và giúp khách hàng điều hướng trang web hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động.

Nó cũng có thể được sử dụng để thu thập thông tin, phản hồi của người dùng hoặc tiến hành khảo sát.

Ngoài ra, ChatGPT có thể được sử dụng cho các tác vụ hội thoại, chẳng hạn như cung cấp lời nhắc hội thoại hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội.

Cách ứng dụng ChatGPT trong tư vấn Digital Marketing

ChatGPT có thể giúp các doanh nghiệp tạo nội dung phù hợp với sở thích và nhu cầu cụ thể của khách hàng mục tiêu, khiến nội dung đó có nhiều khả năng thu hút sự chú ý của họ và thúc đẩy mức độ tương tác cao hơn.

 

 

tư vấn digital marketing
ChatGPT mở ra những cánh cửa mới trong việc tiếp cận insight người dùng

Ngoài ra, ChatGPT có thể hỗ trợ nghiên cứu và quản lý nội dung từ nhiều nguồn khác nhau, giúp doanh nghiệp tạo chiến lược tiếp thị nội dung nhất quán và có giá trị.

Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên và GPT-3 của ChatGPT cho phép ChatGPT tạo nội dung hấp dẫn và phù hợp dựa trên sở thích của người dùng và thông tin đầu vào cụ thể. Điều này có thể giúp các marketer tạo nội dung phù hợp với đối tượng mục tiêu của họ, tăng cơ hội tương tác và hướng lưu lượng truy cập đến trang web hoặc các kênh truyền thông xã hội của họ.

Những cạm bẫy của ChatGPT đối với tư vấn Digital Marketing

Một cạm bẫy tiềm ẩn của ChatGPT đối với content marketing là nó dựa trên trí tuệ nhân tạo và công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đôi khi có thể dẫn đến nội dung không hấp dẫn hoặc không liên quan đến đối tượng mục tiêu.

Điều quan trọng là các doanh nghiệp phải xem xét và chỉnh sửa cẩn thận nội dung do ChatGPT tạo ra để đảm bảo nội dung đó phù hợp với thông điệp và tiếng nói thương hiệu của họ.

ChatGPT có thể không xử lý được các yêu cầu nội dung phức tạp hoặc độc đáo, cần có sự can thiệp của con người để tạo nội dung chất lượng cao.

ChatGPT sẽ không thể thay thế khả năng sáng tạo và trí tuệ cảm xúc của người tạo nội dung con người. Điều này có thể gây bất lợi cho một số doanh nghiệp.

Vai trò của các nhà tiếp thị nội dung trong tương lai là gì?

Trong tương lai, các nhà tiếp thị nội dung có thể sẽ tập trung vào việc vận tận dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên để tạo nội dung hấp dẫn và phù hợp cho đối tượng mục tiêu của họ. Marketer sẽ cần hiểu và sử dụng các công nghệ này để xây dựng nội dung phù hợp với sở thích và nhu cầu cụ thể của khán giả.

Ngoài ra, các nhà tiếp thị nội dung sẽ cần phải có kỹ năng nghiên cứu và quản lý nội dung từ nhiều nguồn khác nhau, giúp doanh nghiệp tạo ra chiến lược nội dung nhất quán và giá trị. Khi công nghệ AI tiếp tục phát triển, vai trò của các nhà tiếp thị nội dung có thể sẽ tiếp tục chuyển sang tận dụng các công nghệ này để nâng cao hiệu quả của việc tạo và phân phối nội dung.

Cách sử dụng ChatGPT cho SEO và tư vấn Digital Marketing

GPT là một loại công nghệ xử lý ngôn ngữ có thể tạo ra văn bản giống con người. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách để hỗ trợ SEO và viết nội dung. Dưới đây là một vài ứng dụng tiềm năng.

  • Nghiên cứu từ khóa: GPT có thể được sử dụng để tạo danh sách các từ khóa hoặc cụm từ tiềm năng để nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn, dựa trên một chủ đề hoặc từ khóa gốc.
  • Xây dựng nội dung: Đưa ra một tập hợp lời nhắc hoặc hướng dẫn, GPT có thể tạo toàn bộ phần nội dung, chẳng hạn như bài báo hoặc mô tả sản phẩm. Đây có thể là một công cụ hữu ích để nhanh chóng tạo ra một lượng lớn nội dung.
  • Tối ưu hóa nội dung: GPT có thể được sử dụng để đề xuất các cụm từ hoặc cây thay thế thân thiện với SEO hơn, bằng cách bao gồm các từ khóa được nhắm mục tiêu hoặc giảm việc sử dụng giọng nói thụ động.

Cần lưu ý rằng mặc dù GPT có thể là một công cụ hữu ích cho SEO và viết nội dung, nhưng đầu ra mà nó tạo ra vẫn có thể cần con người chỉnh sửa và đánh giá để đảm bảo rằng nó chính xác, phù hợp và có chất lượng cao.

Nhược điểm của ChatGPT là gì?

tư vấn digital marketing
  • Ngữ cảnh hạn chế: GPT chỉ có thể tạo văn bản dựa trên ngữ cảnh được cung cấp. Nếu bối cảnh bị hạn chế hoặc không đại diện cho chủ đề hiện tại, văn bản được tạo có thể không chính xác hoặc không phù hợp.
  • Thiếu tính chính xác: GPT có thể tạo ra văn bản thực sự không chính xác hoặc vô nghĩa.
  • Xu hướng: Giống như bất kỳ mô hình máy học nào, GPT chỉ tốt khi dữ liệu được đào tạo trên đó. Nếu dữ liệu huấn luyện chứa thông tin sai lệch, thì văn bản được tạo cũng có thể bị sai lệch.
  • Khó xử lý nhiều chủ đề: GPT có thể gặp khó khăn khi xử lý nhiều chủ đề trong cùng một văn bản và có thể trộn lẫn hoặc nhầm lẫn chúng.
  • Thiếu tính sáng tạo: GPT không có khả năng tạo nội dung thực sự nguyên bản vì nó chỉ có thể kết hợp lại và sửa đổi thông tin mà nó đã được đào tạo.

Viết quảng cáo và tư vấn Digital Marketing được hỗ trợ bởi AI là một công cụ mạnh mẽ cho phép các doanh nghiệp tạo nội dung hấp dẫn và phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác dựa trên thông tin đầu vào cụ thể hay sở thích của người dùng. Điều này giúp các doanh nghiệp tạo nội dung phù hợp với đối tượng mục tiêu của họ, tăng khả năng tương tác và định hướng lưu lượng truy cập đến website hoặc các kênh truyền thông xã hội.

Ngoài ra, công nghệ AI có thể hỗ trợ nghiên cứu và quản lý nội dung từ nhiều nguồn khác nhau, giúp doanh nghiệp tạo chiến lược tư vấn Marketing nhất quán và có giá trị.

Viết quảng cáo được hỗ trợ bởi AI cũng có thể cải thiện hiệu suất và hiệu quả của việc tạo nội dung, cho phép các doanh nghiệp sản xuất nội dung chất lượng cao trong thời gian ngắn hơn.

White And Black Modern Professional We Are Creative SEO Marketing Agency Facebook Cover (2)

Marketer là gì? Kỹ năng cần có để trở thành một Marketer chuyên nghiệp

Trong hoạt động kinh doanh, marketing là thuật ngữ vô cùng quen thuộc và được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, có nhiều nhầm lẫn giữa khái niệm marketer và marketing. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu marketer là gì và TOP kỹ năng cần có của Marketer chuyên nghiệp.

 

Định nghĩa Marketer là gì?

Marketer là người làm việc trong môi trường Marketing của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Vai trò của họ là thực hiện nhiều hoạt động để đảm bảo sự thành công của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của tổ chức trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.

Marketer có nhiệm vụ quan trọng bao gồm:

  • Nghiên cứu thị trường: Họ phải tìm hiểu sâu về thị trường, bao gồm việc phân tích đối thủ, xác định xu hướng và nắm bắt nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp họ hiểu rõ bối cảnh thị trường và xác định cơ hội và rủi ro.
  • Xây dựng chiến lược marketing: Dựa trên thông tin từ nghiên cứu thị trường, Marketer phải xây dựng chiến lược marketing chi tiết, bao gồm việc đặt ra mục tiêu, xác định đối tượng tiềm năng, và lập kế hoạch tiếp thị.
  • Tạo sự khác biệt: Họ phải tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của tổ chức dựa trên nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Đặc biệt, Marketer cần có sự thấu hiểu khách hàng mục tiêu để tạo những sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu. Thông qua đó thực hiện các chiến dịch truyền thông kích thích khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ.

Công việc của Marketer bao gồm những gì?

Công việc của một Marketer là một loạt các nhiệm vụ đa dạng nhằm đảm bảo sự thành công của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của doanh nghiệp. Dưới đây là một số công việc quan trọng của Marketer:

Công việc của Marketer bao gồm những gì?

Lên kế hoạch

Khi bắt đầu thực hiện một dự án, Marketer cần xác định mục tiêu và kế hoạch cụ thể để đảm bảo sự thành công của chiến dịch tiếp thị. Các mục tiêu này có thể bao gồm: mục tiêu KPI, kết quả chiến lược tiếp thị, mục tiêu thấy hiệu insight khách hàng,…

Thông thường, Marketer sẽ bắt đầu bằng việc xác định các mục tiêu lớn nhất cho dự án của họ. Sau đó, họ sẽ chia nhỏ các mục tiêu này thành các mục tiêu nhỏ hơn và xây dựng kế hoạch để đạt được chúng.

Bản kế hoạch này thường bao gồm 1-2 mục tiêu lớn và 3-4 mục tiêu nhỏ hơn. Các mục tiêu lớn cần được liên kết chặt chẽ và thống nhất để đảm bảo rằng chiến dịch tiếp thị diễn ra một cách suôn sẻ và đạt được kết quả mong muốn.

Nghiên cứu đối thủ

“Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”, điều này vẫn đúng và được áp dụng trong lĩnh vực marketing ngày nay. Hiểu rõ đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng của chiến lược tiếp thị.

Marketer cần nghiên cứu và phân tích đối thủ cùng lĩnh vực để đánh giá khách quan về sản phẩm, dịch vụ, điểm mạnh và điểm yếu của họ. Điều này giúp Marketer xác định những cơ hội và thách thức trong thị trường kinh doanh và xây dựng chiến lược tương ứng.

Việc nghiên cứu đối thủ có thể được thực hiện qua nhiều cách, bao gồm: trang web của đối thủ, khách hàng tiềm năng, những đánh giá của khách hàng, cách thức tuyển dụng,… Từ những thông tin này, Marketer có thể đánh giá tổng quan về đối thủ và xây dựng chiến lược tiếp thị thông minh để cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.

Nắm bắt chân dung khách hàng

Công việc của Marketer liên quan chặt chẽ đến việc hiểu rõ và nghiên cứu chân dung khách hàng mục tiêu. Để làm điều này, Marketer cần thực hiện các bước quan trọng sau:

Nắm bắt chân dung khách hàng
  • Xác định đối tượng khách hàng: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ khách hàng của bạn là ai. Họ thuộc đối tượng nào, có đặc điểm gì? Điều này bao gồm việc nắm vững thông tin về nhu cầu, sở thích, tính cách, mong muốn, và thói quen tiêu dùng của khách hàng.
  • Phân loại khách hàng: Marketer cần phân loại khách hàng thành từng nhóm cụ thể dựa trên các đặc điểm chung. Việc này giúp bạn tạo ra chiến lược tiếp thị riêng biệt cho từng nhóm khách hàng, đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất.
  • Thu thập thông tin: Thu thập thông tin về khách hàng là bước quan trọng. Các cuộc khảo sát khách hàng, sử dụng các kênh trực tuyến như mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, v.v.) hoặc kênh offline giúp bạn hiểu rõ hơn về họ. Thông qua việc này, bạn có thể biết được nhu cầu, mong muốn và các vấn đề mà họ đang gặp phải.
  • Phân tích dữ liệu: Marketer có thể phân tích dữ liệu và chia nhỏ khách hàng thành các nhóm mục tiêu dựa trên các đặc điểm chung. Từ đó, bạn có thể tìm ra lý do tại sao khách hàng từ chối mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, hoặc xác định những vị trí mà họ thường mua hàng.
  • Cập nhật hồ sơ khách hàng: Lưu trữ và cập nhật thông tin khách hàng thường xuyên là quan trọng giúp duy trì cơ sở dữ liệu về khách hàng cập nhật và hữu ích cho các chiến dịch tiếp thị tương lai. Thêm vào đó, việc cập nhật thông tin giúp doanh nghiệp luôn bám sát xu hướng và biết được những thay đổi trong hành vi của khách hàng.

Lắng nghe phản hồi từ nhiều phía

Marketer không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin và sản phẩm cho khách hàng mà còn biết lắng nghe và học hỏi từ những phản hồi và đóng góp của họ. Việc lắng nghe khách hàng và truyền thông là một phần quan trọng của quá trình tiếp thị, phát triển sản phẩm, Từ đó, đưa ra những phương án điều chỉnh chiến lược phù hợp với nhu cầu của khách hàng nhằm mang đến những trải nghiệm tốt hơn.

Sáng tạo nội dung

Là một Marketer đòi hỏi bạn luôn phải làm mới tư duy, đưa ra những ý tưởng sáng tạo, độc lạ. Bên cạnh đó luôn không ngừng cập nhật tình hình, bắt kịp Trend và xu hướng kịp thời để có thể cạnh tranh với đối thủ cùng ngành của mình.

Vì vậy, Marketer cần biết cách tạo ra những nội dung mới, thú vị, độc lạ. Họ phải theo dõi và phân tích xu hướng thị trường, nắm vững sở thích và mong muốn của khách hàng để tạo ra chiến dịch quảng cáo ấn tượng và hấp dẫn.

Thậm chí, họ có thể tự tạo nên Trend hoặc xu hướng mới trong cộng đồng tiêu dùng. Sự sáng tạo trong nội dung và quảng cáo là một yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh sòng phẳng ngày nay.

Các kỹ năng cần có của Marketer chuyên nghiệp

Đi cùng với sự phát triển của kinh tế – xã hội, thị trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt, chính vì thế mỗi người cần trau dồi những kỹ năng cần thiết cho công việc. Đối với Marketer cần có các kỹ năng quan trọng như sau:

TOP 7 kỹ năng cần có của Marketer chuyên nghiệp

Linh hoạt và khả năng thích nghi

Trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là với vai trò Marketer, sự thay đổi và bất ngờ luôn có thể xảy ra. Môi trường kinh doanh đầy biến động và không ngừng thay đổi, và Marketer cần phải linh hoạt, thích nghi để đối mặt với những tình huống này.

Một Marketer chuyên nghiệp không bao giờ bị đánh bại bởi những thách thức, thay vào đó, họ biến những tình huống khó khăn thành cơ hội và lợi thế.

Họ thường có khả năng tìm ra các giải pháp sáng tạo và linh hoạt để duy trì hoặc điều chỉnh kế hoạch ban đầu một cách hiệu quả, không làm ảnh hưởng đến tiến trình dự án.

Khả năng quan sát và lắng nghe

Tính chất cốt lõi của công việc Marketer là hiểu được khách hàng và thị trường. Điều này đòi hỏi Marketer phải có khả năng quan sát sâu sắc và lắng nghe tinh tế.Họ cần nắm vững tâm lý, mong đợi và nhu cầu của khách hàng để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả và đáp ứng mọi yêu cầu.

Từ việc hiểu được những gì khách hàng muốn, doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm đáp ứng những yêu cầu này, từ đó nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.

Kỹ năng sáng tạo và sự nhiệt tình 

Khách hàng luôn là thượng đế và để làm việc hiệu quả với họ, Marketer cần phải thể hiện sự nhiệt tình và tạo ra các chiến dịch sáng tạo. Đây là cách để thu hút và xây dựng lòng tin từ khách hàng. Marketer cũng phải biết tạo ra những ý tưởng độc đáo, sáng tạo để cạnh tranh với các đối thủ trong ngành.

Kỹ năng sáng tạo và sự nhiệt tình

Sự sáng tạo không chỉ xuất phát từ việc đưa ra các ý tưởng mới mẻ mà còn từ việc kết hợp các phương tiện truyền thông và xu hướng mới để tạo ra chiến dịch quảng cáo ấn tượng và tiếp cận đối tượng mục tiêu.

Kỹ năng giao tiếp 

Giao tiếp là một phần quan trọng của công việc Marketer. Họ cần phải giao tiếp một cách hiệu quả với khách hàng, đồng nghiệp, và đối tác.

Điều này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc, sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ và khả năng thích nghi với từng đối tượng khách hàng.

Marketer giỏi là người biết cách tạo ra câu chuyện hấp dẫn để kết nối khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và thuyết phục họ đưa ra quyết định tích cực.

Kỹ năng làm việc nhóm

Một Marketer hiện đại không thể hoạt động độc lập. Mọi chiến dịch marketing và dự án đều đòi hỏi sự đóng góp từ nhiều thành viên trong nhóm.

Vì vậy, khả năng làm việc nhóm là một yếu tố quan trọng. Marketer cần biết cách làm việc hiệu quả với đồng nghiệp và phối hợp với các bộ phận khác để xây dựng và thực hiện chiến dịch hoặc dự án một cách tốt nhất.

Khi làm việc cùng nhau, chia sẻ ý tưởng và kiến thức làm cho công việc trở nên hiệu quả hơn và đồng thời mang lại kết quả tích cực cho doanh nghiệp.

Trình độ ngoại ngữ của Marketer

Khả năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là một lợi thế quan trọng cho Marketer hiện đại. Doanh nghiệp ngày nay không chỉ hướng đến thị trường trong nước mà còn mở rộng sang thị trường quốc tế.

Trình độ ngoại ngữ

Việc làm việc với đối tác và khách hàng quốc tế là điều không thể tránh khỏi. Khả năng giao tiếp và làm việc bằng ngoại ngữ giúp Marketer thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo sự tin tưởng cho doanh nghiệp trong môi trường quốc tế.

Tinh thần chịu áp lực công việc

Công việc của Marketer đòi hỏi kiên nhẫn, sẵn sàng đối mặt với khó khăn và áp lực công việc. Việc phải thường xuyên nghiên cứu thị trường, tìm hiểu khách hàng, và đối mặt với khối lượng công việc lớn có thể mang lại áp lực.

Tuy nhiên, Marketer cần biết quản lý thời gian và tạo ra các kế hoạch công việc hiệu quả để giảm bớt áp lực và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Lời kết

Trên đây là thông tin chi tiết về nghề nghiệp Marketer, những công việc thực hiện và các kỹ năng cần có. Ở thời điểm hiện tại hay cả trong tương lai, Marketer là công việc với mức thu nhập hấp dẫn dành cho những người nỗ lực phát triển. Hy vọng qua bài viết giúp bạn có những kế hoạch trong tương lai phù hợp. Chúc bạn thành công!

AMAZING AI SOLUTION

Địa chỉ: Số 57 An Bình, Phường 3, Đà Lạt
Số điện thoại: 087.998.5113
Email: mng@aidalat.vn
Website: aidalat.vn

dự đoán

DỰ ĐOÁN CÁC XU HƯỚNG MARKETING SẼ BÙNG NỔ VÀO NĂM 2024

Cùng AMAZING AI SOLUTION khám phá các xu hướng Marketing 2024 được dự báo là sẽ phát triển bùng nổ vào năm mới, việc cập nhật sớm các chiến thuật mới sẽ giúp doanh nghiệp hay thương hiệu có nhiều cơ hội thành công đột phá hơn trên thị trường.

Các xu hướng Marketing sẽ bùng nổ vào năm 2024

Khi năm 2023 khép lại cũng là lúc mà những người làm marketing bắt đầu chuẩn bị chiến lược và kế hoạch cho năm tiếp theo. Cho những Marketer và nhà lãnh đạo doanh nghiệp đang tìm kiếm những xu hướng marketing đầy tiềm năng trong năm 2024, bài viết này sẽ cung cấp những thông tin quan trọng để các doanh nghiệp có thể nắm bắt cơ hội và đối mặt với thách thức trên thị trường ngày càng cạnh tranh.

 Dưới đây là phân tích chi tiết về các xu hướng Marketing được dự đoán sẽ bùng nổ năm 2024 và tương lai gần:

1.Tận dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) 

Vốn được cho là các xu hướng công nghệ của tương lai được hỗ trợ mạnh mẽ bởi AI, thực tế ảo và thực tế tăng cường cho phép khách hàng trải nghiệm các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp theo cách trực quan nhất.

Vào năm 2024, chúng ta sẽ chứng kiến nhiều doanh nghiệp hơn sử dụng các công nghệ này để:

  • Tạo ra nhiều trải nghiệm có tính tương tác cao hơn giữa thương hiệu và khách hàng.
  • Ứng dụng VR và AR trong quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.

2. Nội dung tương tác

Nội dung tương tác (Interactive content) là một loại nội dung (Content) Marketing đòi hỏi sự tham gia tích cực của người dùng và khuyến khích họ thực hiện tương tác ngược trở lại.

Những tương tác này có thể đơn giản là nhấp chuột, thích, chia sẻ bài viết đến những hành động phức tạp hơn như tham gia khảo sát hoặc làm bài quiz hay test tính cách.

Nội dung tương tác có thể được sử dụng để đạt được nhiều mục tiêu Marketing khác nhau, bao gồm:

  • Tăng nhận thức về độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness): Nội dung tương tác có thể giúp doanh nghiệp thu hút sự chú ý của người dùng và khiến họ nhớ đến thương hiệu nhiều hơn.
  • Củng cố mối quan hệ với khách hàng: Nội dung tương tác có thể giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ với khách hàng và hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ.
  • Thúc đẩy chuyển đổi: Nội dung tương tác có thể giúp doanh nghiệp thúc đẩy chuyển đổi, chẳng hạn như bán hàng, đăng ký nhận bản tin, tải xuống tài liệu hoặc để lại thông tin tư vấn (Lead),…

Có rất nhiều loại nội dung tương tác khác nhau, bao gồm:

  • Bài trắc nghiệm: Bài trắc nghiệm là một cách tuyệt vời để thu hút sự chú ý của người dùng và cung cấp cho họ nhiều thông tin hữu ích từ thương hiệu.
  • Hình ảnh tương tác: Hình ảnh tương tác có thể giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp của mình một cách sáng tạo và hấp dẫn.
  • Video tương tác: Video tương tác có thể giúp doanh nghiệp kể chuyện và thu hút sự chú ý của người dùng. “Storytelling” là từ khoá cho chiến thuật này.
  • Trò chơi (Gamification): Trò chơi là một cách tiếp cận thú vị để giải trí và giáo dục người dùng.
  • Ứng dụng: Ứng dụng có thể giúp doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm tương tác cho người dùng trên thiết bị di động.

Để có thể tạo ra các nội dung tương tác hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý những điều sau:

  • Xác định mục tiêu: Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu Marketing của mình trước khi bắt đầu tạo nội dung tương tác.
  • Xác định đối tượng mục tiêu: Doanh nghiệp cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình để tạo ra nội dung phù hợp.
  • Thiết kế nội dung hấp dẫn: Nội dung tương tác cần được thiết kế hấp dẫn và lôi cuốn để thu hút sự chú ý của người dùng.
  • Khuyến khích tương tác: Nội dung tương tác cần khuyến khích người dùng tương tác để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.

Nội dung tương tác đang ngày càng trở nên phổ biến trong các chiến dịch Marketing. Bằng cách sử dụng nội dung tương tác một cách hiệu quả, doanh nghiệp hay thương hiệu có thể đạt được nhiều mục tiêu Marketing khác nhau đồng thời xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với khách hàng.

3. Marketing Automation và AI (Trí tuệ nhân tạo)

Với tư cách là một marketer, thuật ngữ tự động hoá tiếp thị hay Marketing Automation chắc có lẽ không còn là thứ mới mẻ, tuy nhiên vào năm 2024, với sự hỗ trợ mạnh mẽ của AI, các thương hiệu sẽ bắt đầu ứng dụng rộng rãi hơn vào các hoạt động kinh doanh của mình.

Tuỳ vào từng mục tiêu và bối cảnh khác nhau, doanh nghiệp có thể tận dụng AI và các công cụ Marketing Automation theo các cách khác nhau như tối ưu hóa chiến lược Marketing và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng với thương hiệu, hay sử dụng hệ thống tự động hóa để quản lý chiến lược quảng cáo trực tuyến và chiến dịch Marketing.

4. Marketing thông minh dựa trên dữ liệu là xu hướng Marketing tiếp theo có thể được ứng dụng rộng rãi hơn trong năm 2024

Vào năm 2024 và xa hơn thế nữa, dữ liệu tiếp tục là nền tảng thành công cho mọi hoạt động marketing.

Nhờ vào các yếu tố công nghệ giúp cho việc có được dữ liệu thuận tiện và chi tiết hơn, các thương hiệu có nhiều cách hơn để tìm hiểu về hành vi và nhu cầu của khách hàng.

Người làm Marketing theo đó có thể tối ưu hóa các chiến lược Marketing dựa trên phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ học máy (Machine Learning)

Trong khi điều này vẫn là một rào cản với các doanh nghiệp nhỏ vốn có ít nguồn lực về công nghệ, tuy nhiên, khi công nghệ ngày càng dễ tiếp cận hơn, điều này càng dễ khả thi hơn.

5. Chăm sóc khách hàng tăng cường bằng chatbot AI

Cũng tương tự như khái niệm Marketing Automation, chatbot cũng đã được ứng dụng khá rộng rãi trong những năm trở lại đây, tuy nhiên, các chatbot AI thế hệ mới có thể mang lại nhiều giá trị hơn so với các chatbot truyền thống trước đó.

Doanh nghiệp có thể sử dụng chatbot và trí tuệ nhân tạo (AI) để cung cấp các hỗ trợ tức thì và cá nhân hóa cho khách hàng hay đơn giản là tối ưu hóa trải nghiệm người dùng thông qua các dịch vụ tự động hóa.

6. Social Media Marketing trên các nền tảng mới

Vào năm 2023, các nền tảng mạng xã hội tiếp tục là “điểm tiếp xúc” quan trọng của phần lớn khách hàng trong hành trình mua hàng của họ, các nền tảng như TikTok hay Facebook theo đó cũng được hưởng lợi từ việc khách hàng không chỉ tương tác mà còn mua sắm cả trong ứng dụng.

Tuy nhiên, khi kỳ vọng rằng AI có thể giúp tạo ra nhiều nền tảng và không gian ảo khác, các thương hiệu có thể sẽ bắt đầu tận dụng các nền tảng mới này cho mục tiêu của họ.

Miễn là ở đâu có khách hàng mục tiêu, đó là nơi doanh nghiệp cần để mắt tới.

7. Quảng cáo 360 độ cũng là một xu hướng làm Marketing hứa hẹn sẽ bùng nổ trong năm 2024 (và tương lai gần)

Vào năm 2024 này, nhiều thương hiệu hơn sẽ bắt đầu tăng cường trải nghiệm của người dùng thông qua cảm nhận tương tác và các phương tiện trải nghiệm mới như quảng cáo 360 độ.

Quảng cáo 360 độ là một chiến lược Marketing tích hợp, sử dụng nhiều kênh và phương tiện khác nhau để tiếp cận khách hàng ở mọi giai đoạn của hành trình mua sắm.

Chiến lược này nhằm mục đích tạo ra một trải nghiệm liền mạch và toàn diện cho khách hàng, từ khi họ nhận thức về thương hiệu đến khi họ mua hàng và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Quảng cáo 360 độ bao gồm các kênh và phương tiện như:

  • Quảng cáo truyền thống: Bao gồm báo chí, truyền hình, đài phát thanh, tạp chí,…
  • Quảng cáo trực tuyến: Bao gồm tiếp thị qua email, quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo trên các trang web và ứng dụng,…
  • Quảng cáo tương tác: Bao gồm trò chơi, ứng dụng, nội dung video và hình ảnh tương tác,…
  • Quảng cáo cá nhân hóa: Bao gồm các chiến dịch Marketing dựa trên dữ liệu về khách hàng, chẳng hạn như sở thích, hành vi mua sắm,…

Quảng cáo 360 độ có một số lợi ích sau:

  • Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: Bằng cách sử dụng nhiều kênh và phương tiện khác nhau, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng ở khắp mọi nơi, bất cứ lúc nào.
  • Tăng hiệu quả Marketing: Quảng cáo 360 độ có thể giúp doanh nghiệp đạt được nhiều mục tiêu Marketing khác nhau, chẳng hạn như tăng độ nhận diện thương hiệu, thúc đẩy bán hàng, xây dựng mối quan hệ với khách hàng,…
  • Tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng: Quảng cáo 360 độ giúp khách hàng có được trải nghiệm nhất quán và toàn diện về thương hiệu, từ khi họ nhận thức về thương hiệu đến khi họ mua hàng và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Tuy nhiên, quảng cáo 360 độ cũng có một số thách thức sau:

  • Tốn kém: Quảng cáo 360 độ đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư nhiều nguồn lực, bao gồm tiền bạc, thời gian và nhân lực.
  • Cần có sự phối hợp chặt chẽ: Để quảng cáo 360 độ hiệu quả, doanh nghiệp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận khác nhau, chẳng hạn như bộ phận marketing, bộ phận bán hàng và bộ phận chăm sóc khách hàng.

Để triển khai một chiến dịch quảng cáo 360 độ hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Xác định mục tiêu: Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu Marketing của mình trước khi bắt đầu triển khai chiến dịch.
  • Xác định đối tượng mục tiêu: Doanh nghiệp cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình để tạo ra nội dung phù hợp.
  • Xây dựng chiến lược: Doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược quảng cáo 360 độ toàn diện, bao gồm các mục tiêu, kênh, phương tiện và ngân sách.
  • Theo dõi và đánh giá: Doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch để kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.

Quảng cáo 360 độ là một chiến lược Marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng ở mọi giai đoạn của hành trình mua sắm.

Bằng cách sử dụng nhiều kênh và phương tiện khác nhau, doanh nghiệp có thể tạo ra một trải nghiệm liền mạch và toàn diện cho khách hàng, từ khi họ nhận thức về thương hiệu đến khi họ mua hàng và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

8. Video Marketing (và các hình thức marketing trực quan khác

Video Marketing là khái niệm đề cập đến việc thương hiệu sử dụng nội dung video để truyền tải các thông điệp của thương hiệu tới khách hàng. Doanh nghiệp có thể sử dụng Video Marketing để xây dựng độ nhận biết thương hiệu, tìm kiếm khách hàng tiềm năng hay thậm chí là bán hàng.

Trong khi Video Marketing không phải là thuật ngữ mới, tuy nhiên nhờ vào AI, doanh nghiệp sẽ có nhiều cách hơn để sáng tạo video, bao gồm các định dạng video khác nhau.

Sự phát triển mạnh mẽ của TikTok, Shorts, Reels hay cả các thiết bị TV thông minh, chính là tiền đề để Video Marketing có thể trở nên phổ biến hơn và được nhiều người dùng chấp nhận hơn.

9. Xu hướng làm Marketing dựa trên yếu tố bền vững và trách nhiệm xã hội cũng hứa hẹn sẽ bùng nổ vào năm 2024

Khi nhận thức của người tiêu dùng ngày càng tăng cao, họ bắt đầu có xu hướng quan tâm nhiều hơn chỉ là lợi ích của sản phẩm và dịch vụ. Họ sẽ bắt đầu đánh giá trách nhiệm của doanh nghiệp với xã hội (CSR) , yếu tố tác động đến môi trường trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp (tính bền vững) và hơn thế nữa.

Để có thể thúc đẩy sức ảnh hưởng của thương hiệu với khách hàng, doanh nghiệp có thể tăng cường xây dựng các chiến lược Marketing dựa trên những yếu tố này, hãy cho khách hàng thấy rằng, doanh nghiệp không chỉ bán hàng hay coi trọng lợi nhuận mà còn quan tâm cả đến những vấn đề lớn hơn của cộng đồng và xã hội.

Kết luận

Trên đây là những dự đoán về các xu hướng Marketing được dự đoán sẽ có sự bùng nổ mạnh mẽ trong năm 2024 và thậm chí cả trong tương lai gần.

Mong rằng, thông qua những thông tin này, các chuyên gia marketing và doanh nghiệp có thể nảy sinh ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn để nâng cao chiến lược tiếp cận của mình.

Sự linh hoạt trong việc áp dụng ngay những chiến thuật mới sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng mọi cơ hội và đạt được thành công trong môi trường thị trường đang diễn ra nhanh chóng và cạnh tranh khốc liệt này.

Điều này không chỉ giúp duy trì vị thế hiện tại mà còn mở ra những cánh cửa mới cho sự đổi mới và phát triển.